Tủ sấy Nabertherm
Tủ sấy Nabertherm với nhiệt độ làm việc tối đa lên tới 300°C và đạt được sự đồng đều nhiệt độ hoàn hảo, tốt hơn nhiều so với tủ sấy của hầu hết các đối thủ. Tủ sấy Nabertherm có thể được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau, ví dụ: sấy khô, khử trùng hoặc lưu trữ ấm.
- Nhiệt độ gia nhiệt tối đa 300°C.
- Phạm vi nhiệt độ làm việc: Trên nhiệt độ phòng lên +5°C tới 300°C.
- Tủ sấy TR 30 – TR 240 được thiết kế dưới dạng mô hình để bàn.
- Tủ sấy TR 450 và TR 1050 được thiết kế như mô hình đứng sàn.
- Lưu thông không khí theo chiều ngang cho kết quả đồng đều nhiệt độ tốt hơn ±5°C.
- Vật liệu buồng bằng inox, hợp kim 304 (AISI) / (DIN material no. 1.4301), chống gỉ và dễ vệ sinh.
- Only fiber materials are used which are not classified as carcinogenic according to TRGS 905, class 1 or 2.
- Thiết kế tay cầm lớn để mở và đóng cửa.
- Charging in multiple layers possible using removeable grids (number of removeable grids included, see table to the right)
- Large, wide-opening swing door, hinged on the right with quick release for models TR 30 – TR 450
- Double swing door with quick release for TR 1050
- TR 1050 equipped transport rollers
- Ống xả thải điều chỉnh vô hạn ở phía sau thiết bị.
- Điều khiển vi xử lý PID với hệ thống tự chẩn đoán
- Rơle trạng thái rắn giúp giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động.
- Defined application within the constraints of the operating instructions
- NTLog Basic for Nabertherm controller: recording of process data with USB-flash drive
Thông số tủ sấy Nabertherm
Model | Tmax | Inner dimensions in mm | Volume | Outer dimensions3 in mm | Connected | Electrical | Weight | Grids in- | Grids | Max. | ||||
°C | w | d | h | in l | W | D | H | load kW2 | connection* | in kg | cluded | max. | total load1 | |
TR 30 | 300 | 360 | 300 | 300 | 30 | 610 | 520 | 665 | 2.1 | 1-phase | 45 | 1 | 4 | 80 |
TR 60 | 300 | 450 | 350 | 350 | 60 | 700 | 610 | 710 | 3.1 | 1-phase | 90 | 1 | 4 | 120 |
TR 60 LS | 260 | 450 | 360 | 350 | 57 | 700 | 680 | 710 | 5.2 | 3-phase | 92 | 1 | 4 | 120 |
TR 120 | 300 | 650 | 390 | 500 | 120 | 900 | 610 | 860 | 3.1 | 1-phase | 120 | 2 | 7 | 150 |
TR 120 LS | 260 | 650 | 360 | 500 | 117 | 900 | 680 | 860 | 6.2 | 3-phase | 122 | 2 | 7 | 150 |
TR 240 | 300 | 750 | 550 | 600 | 240 | 1000 | 780 | 970 | 3.1 | 1-phase | 165 | 2 | 8 | 150 |
TR 240 LS | 300 | 750 | 530 | 600 | 235 | 1000 | 850 | 970 | 6.2 | 3-phase | 167 | 2 | 8 | 150 |
TR 450 | 300 | 750 | 550 | 1100 | 450 | 1000 | 780 | 1470 | 6.2 | 3-phase | 235 | 3 | 15 | 180 |
TR 1050 | 300 | 1200 | 670 | 1400 | 1050 | 1470 | 940 | 1920 | 9.4 | 3-phase | 450 | 4 | 14 | 250 |
1Max load per layer 30 kg *Please see page 73 for more information about supply voltage 2If EN 1539 is ordered connected load will increase 3External dimensions vary when furnace is equipped with additional equipment. Dimensions on request |
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO
Mr. Lợi – 0926 870 870 (Call & Zalo 24/7)
Email: loi.phung@technovn.net
Website: