Máy đo khí đơn – GasBadge® Pro
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
Thông số kỹ thuật:
Case: |
Rugged, water-resistant polycarbonate shell with protective concussion-proof overmold. RFI resistant. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dimensions: |
3.7 x 2 x 1.1 inches (94 mm x 50.8 mm x 27.9 mm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Weight: |
3 oz. (85 grams) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Measuring Ranges: |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Display: |
Custom LCD with graphical icons for easy use |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Alarms: |
User selectable low and high alarms |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Battery/Runtime: |
User replaceable 3V, CR2 Lithium battery |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Event-Logger: |
Continually on. Logs last 15 alarm events, stamping how long ago the event occurred, the duration of the event, and the peak reading seen during the event. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Datalogger: |
One year at one-minute intervals |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Temperature Range: |
-40ºC to 60ºC (-40ºF to 140ºF), typical |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Humidity Range: |
0-99% RH (non-condensing), typical |
Cung cấp gồm / Phụ kiện
Thông tin đặt hàng:
Mã code |
Thành phần |
18100060-1S |
GasBadge Pro for Carbon Monoxide (CO) with Standard U.S. Alarms |
18100060-2S |
GasBadge Pro for Hydrogen Sulfide (H2S) with Standard U.S. Alarms |
Các cấu hình xây sẵn:
Mã code |
Thành phần |
||||||||||||||||||||||||||||||
18100060-1 |
GasBadge ® Pro - Carbon Monoxide (CO) |
||||||||||||||||||||||||||||||
18100060-2 |
GasBadge ® Pro - Hydrogen Sulfide (H 2 S) |
||||||||||||||||||||||||||||||
18100060-3 |
GasBadge ® Pro - Oxygen (O 2 ) |
||||||||||||||||||||||||||||||
18100060-4 |
GasBadge ® Pro - Nitrogen Dioxide (NO 2 ) |
||||||||||||||||||||||||||||||
18100060-5 |
GasBadge ® Pro - Sulfur Dioxide (SO 2 ) |
||||||||||||||||||||||||||||||
18100060-6 |
GasBadge ® Pro - Ammonia (NH 3 ) |
||||||||||||||||||||||||||||||
18100060-7 |
GasBadge ® Pro - Chlorine (Cl 2 ) |
||||||||||||||||||||||||||||||
18100060-8 |
GasBadge ® Pro - Chlorine Dioxide (ClO 2 ) |
||||||||||||||||||||||||||||||
18100060-9 |
GasBadge ® Pro - Phosphine (PH 3 ) |
||||||||||||||||||||||||||||||
18100060-B |
GasBadge ® Pro - Hydrogen Cyanide (HCN) |
||||||||||||||||||||||||||||||
18100060-C |
GasBadge ® Pro - Hydrogen (H 2 ) |
||||||||||||||||||||||||||||||
18100060-G |
GasBadge ® Pro - Carbon Monoxide/Low Hydrogen Interference (CO/H 2 Null) |
||||||||||||||||||||||||||||||
18106302-ABC + |
GasBadge ® Pro DS2 Docking Station™ |
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
18106260 |
GasBadge ® Datalink |
||||||||||||||||||||||||||||||
18106500 |
GasBadge ® Constant-Flow Hand Aspirated Pump |
||||||||||||||||||||||||||||||
17121963 |
GasBadge ® Neck Lanyard w/Safety Release |
||||||||||||||||||||||||||||||
18106484 |
GasBadge ® Pro Nylon Carrying Case |
||||||||||||||||||||||||||||||
18106492 |
GasBadge ® Pro 2-unit Nylon Carrying Case |
||||||||||||||||||||||||||||||
17124504 |
Replacement water/dust sensor barriers (5 count) |
Phụ kiện:
Part Number |
Description |
||||||||||||||||||||||||||||||
18106302-ABC+ |
GasBadge® Pro DS2 Docking Station™ |
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
18106260 |
GasBadge® Datalink |
||||||||||||||||||||||||||||||
17121963 |
GasBadge® Neck Lanyard w/Safety Release |
||||||||||||||||||||||||||||||
18106484 |
GasBadge® Pro Nylon Carrying Case |
||||||||||||||||||||||||||||||
18106492 |
GasBadge® Pro 2-unit Nylon Carrying Case |
||||||||||||||||||||||||||||||
17124504 |
Replacement water/dust sensor barriers (5 count) |
||||||||||||||||||||||||||||||
GasBadge® Pro Sensors |
|||||||||||||||||||||||||||||||
Part Number |
Description |
||||||||||||||||||||||||||||||
17124983-3 |
Oxygen (O2) |
||||||||||||||||||||||||||||||
17124983-1 |
Carbon Monoxide (CO) |
||||||||||||||||||||||||||||||
17124983-2 |
Hydrogen Sulfide (H2S) |
||||||||||||||||||||||||||||||
17124983-5 |
Sulfur Dioxide (SO2) |
||||||||||||||||||||||||||||||
17124983-7 |
Chlorine (Cl2) |
||||||||||||||||||||||||||||||
17124983-8 |
Chlorine Dioxide (ClO2) |
||||||||||||||||||||||||||||||
17124983-6 |
Ammonia (NH3) |
||||||||||||||||||||||||||||||
17124983-4 |
Nitrogen Dioxide (NO2) |
||||||||||||||||||||||||||||||
17124983-B |
Hydrogen Cyanide (HCN) |
||||||||||||||||||||||||||||||
17124983-9 |
Phosphine (PH3) |
Tham khảo tại: Máy đo khí đơn - Model: GasBadge® Pro
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|