Thiết bị đo PH, độ dẫn, oxy hòa tan và nhiệt độ cầm tay
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị cầm tay với màn hình LCD hiển thị lớn;
- Các thông số đo: pH - mVχ - Ω - TDS – NaCl - mg/l O2 - %O2 °C - °F
- Thiết bị đo đa chức năng:
- PH/ mV/ ORP với điện cực PH, ORP hoặc PH/ nhiệt độ kết hợp với modul SICRAM
- Độ dẫn, trở kháng của chất lỏng, tổng chất rắn hòa tan TDS, và độ muối với kết hợp điện cực độ dẫn và nhiệt độ 4-ring và 2-ring với modul SICRAM
- Nồng độ Oxy hòa tan trong chất lỏng (đơn vị mg/l), chỉ số bão hòa (đơn vị %), với SICRAM kết hợp với đầu dò cực phổ polarographic với 02 hoặc 03 điện cực và cảm biến nhiệt độ;
- Thiết bị đo nhiệt độ loại điện cực Pt100–SICRAM hoặc 4 wire ngâm chìm, thâm nhập, tiếp xúc hoặc không khí
- Hiệu chuẩn PH tới 05 điểm, chọn tuần tự chọn từ 08 đệm khác nhau
- Hiệu chuẩn đầu dò độ dẫn với tự động nhận diện dung dịch: 147μS/cm, 1413μS/cm, 12880μS/cm, 111800μS/cm hoặc thủ công với các dụng dịch hiệu chuẩn có các giá trị khác nhau
- Hiệu chuẩn nhanh với điện cực oxy hòa tan
- Các đầu dò PH, độ dẫn, Oxy hòa tan, và nhiệt độ gắn với modul SICRAM có lưu trữ dữ liệu hiệu chuẩn tại nhà máy
- Thiết bị có cổng RS232 nối tiếp cho chuyển dữ liệu thu nhận thời gian thực đến PC hoặc đến máy in
- Thiết bị với chức năng datalogger (đăng nhập dữ liệu), lưu trữ 9000 mẫu giá trị với chức năng lưu liên tục: pH hoặc mV, độ dẫn hoặc trở kháng hoặc TDS hoặc độ muối, nồng độ oxy hòa tan và chỉ số bão hòa và nhiệt độ; có thể chuyển qua PC với cổng RS232 và cổng USB 2.0.
- Lựa chọn thêm chức năng Bluetooth (model: HD22BT) cho chuyển dữ liệu hoặc máy in
- Có thể kết nối với máy in qua cổng RS232
- Phần mềm DeltaLog11quản lý và cấu hình thiết bị và xử lý dữ liệu ở PC
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật:
- Thiết bị:
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 250x100x50mm
- Khối lượng: 640 g (bao gồm pin)
- Vật liệu: ABS/ cao su
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số: 2x4½ digits, vùng quan sát: 52x42 mm
- Điều kiện làm việc:
- Nhiệt độ làm việc: - 50C đến 500C
- Nhiệt độ lưu trữ: - 250C đến 650C
- Độ ẩm: 0 – 90% (không đọng sương)
- Chuẩn bảo vệ: IP66
- Nguồn cấp: 4 pin AA 1.5V
- Bảo vệ bộ nhớ dữ liệu: không giới hạn, phụ thuộc vào điều kiện sạc
- Thời gian: thời gian thực với sai số: 1 phút/ tháng
- Chức năng lưu trữ với 9000 dữ liệu với 03 cổng vào
- Lưu trữ hiệu chuẩn:
- PH và Oxy hòa tan: lưu trữ trên SICRAM 02 dữ liệu cuối
- Độ dẫn: lưu trữ trên SICRAM dữ liệu cuối
- Giao diện cổng RS232C nối tiếp, cách điện
- Giao diện cổng giao tiếp USB, 1.1 - 2.0 cách điện
- Lựa chọn thêm chức năng truyền dữ liệu Bluetooth
- Kết nối:
- Đầu vào pH/ nhiệt độ với SICRAM module: 8-pole male DIN45326 connector
- Đầu vào Độ dẫn/ nhiệt độ với SICRAM module: 8-pole male DIN45326 connector
- Đầu vào Oxy hòa tan/ nhiệt độ với SICRAM module: 8-pole male DIN45326 connector
- Giao diện RS232C/ USB: 8-pole MiniDin female connector
- Lựa chọn thêm Bluetooth
- Main Adapter: 2-pole (Ø5.5mm- Ø2.1mm)
- Đo PH:
- Dải đo: -2.00…+19.99pH
- Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001pH (lựa chọn tử menu)
- Độ chính xác: ±0.001pH±1 digit
- Trở kháng đầu vào: >1012Ω
- Sai số hiệu chuẩn tại 250C:
- |Offset| >20mV
- Độ dốc (Slope) < 50mV/pH hoặc độ dóc (Slope) > 63mV/pH
- Độ nhạy < 85% Hoặc Độ nhạy > 106.5%
- Bù trừ nhiệt độ tự động/ thủ công: -50…+150°C
- Đo mV:
- Dải đo: -1999.9…+1999.9mV
- Độ phân giải: 0.1mV
- Độ chính xác: ±0.1mV±1 digit
- Độ trôi: 0.5mV/năm
- Đo độ dẫn:
|
Dải đo |
Độ phân giải |
Dải đo Kcell=0.01 |
0.000…1.999μS/cm |
0.001μS/cm |
Dải đo Kcell=0.1 |
0.00…19.99μS/cm |
0.01μS/cm |
Dải đo Kcell=1 |
0.0…199.9μS/cm |
0.1μS/cm |
|
200…1999μS/cm |
1μS/cm |
|
2.00…19.99mS/cm |
0.01mS/cm |
|
20.0…199.9mS/cm |
0.1mS/cm |
Dải đo Kcell=10 |
200…1999mS/cm |
1mS/cm |
- Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo trở kháng:
|
Dải đo |
Độ phân giải |
Dải đo Kcell=0.01 |
till 1GΩ∙cm/(*) |
|
Dải đo Kcell=0.1 |
till 100MΩ∙cm/(*) |
|
Dải đo Kcell=1 |
5.0…199.9Ω∙cm |
0.1Ω∙cm |
|
200…999Ω∙cm |
1Ω∙cm |
|
1.00k…19.99kΩ∙cm |
0.01kΩ∙cm |
|
20.0k…99.9kΩ∙cm |
0.1kΩ∙cm |
|
100k…999kΩ∙cm |
1kΩ∙cm |
|
1…10MΩ∙cm |
1MΩ∙cm |
Dải đo Kcell=10 |
0.5…5.0Ω∙cm |
1mS/cm |
- Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo tổng chất rắn hòa tan TDS (với hệ số χ/TDS=0.5):
|
Dải đo |
Độ phân giải |
Dải đo Kcell=0.01 |
0.000…19.999mg/l |
0.005mg/l |
Dải đo Kcell=0.1 |
0.00…19.99mg/l |
0.05mg/l |
Dải đo Kcell=1 |
0.0…199.9mg/l |
0.5mg/l |
|
200…1999mg/l |
1mg/l |
|
2.00…19.99g/l |
0.01g/l |
|
20.0…99.9g/l |
0.1g/l |
Dải đo Kcell=10 |
100…999g/l |
1g/l |
- Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo độ muối:
|
Dải đo |
Độ phân giải |
Dải đo |
0.000…1.999g/l |
1mg/l |
|
2.00…19.99g/l |
10mg/l |
|
20.0…199.9g/l |
0.1g/l |
- Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo Oxy hòa tan:
- Dải đo: 0.00…90.00mg/l
- Độ phân giải: 0.01mg/l
- Độ chính xác (60…110%, 1013mbar, 20…25°C): ±0.03mg/l±1digit
- Đo độ bão hòa của Oxy hòa tan:
- Dải đo: 0.0…600.0%
- Độ phân giải: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.3% ±1digit
- Đo độ áp suất khí quyển:
- Dải đo: 0.0…1100.0mbar
- Độ phân giải: 0.1mbar
- Độ chính xác:
- ±2mbar±1digit giữa18 và 25°C
- ±(2mbar+0.1mbar/°C) ở dải còn lại
- Độ muối cài đặt:
- Dải đo: 0.0…70.0mg/l
- Độ phân giải: 0.1mg/l
- Đo nhiệt độ với cảm biến bên trong đầu dò Oxy hòa tan:
- Dải đo: 0 đến 450C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±0.25°C
- Độ trôi: 0.1°C/năm
- Đo nhiệt độ với cảm biến: Pt 100:
- Dải đo: -200 đến 6500C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±0.25°C
- Độ trôi: 0.1°C/năm
Cung cấp gồm / Phụ kiện
Thông tin đặt hàng:
STT |
THÔNG TIN |
|
01 |
Thiết bị đo PH, độ dẫn, oxy hòa tan và nhiệt độ Model: HD 98569 - Bao gồm kèm theo: 4 pin AA 1.5V, valy đựng, phần mềm Software DeltaLog 11, SICRAM module pH471 với 1 mét cáp, tài liệu hướng dẫn sử dụng (Các điện cực lựa chọn riêng) |
|
02 |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|