Hướng dẫn sử dụng máy đo độ ồn, Model: TYPE 6226 – Hãng: Aco – Nhật
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY ĐO ĐỘ ỒN
Model : TYPE 6226
Hãng : ACO – Nhật Bản
A. GIỚI THIỆU CHUNG:
1. Giao diện thiết bị:
2. Thay thế Pin:
- Khi màn hình LCD báo Pin yếu, nên tiến hành thay Pin
- Thay Pin bằng cách: tắt máy, mở nắp trượt phía sau và lắp Pin mới vào đúng vị trí
3. Tùy chỉnh màn hình LCD:
- Bàn phím
(1) Khi nhấn phím MENU, xuất hiện giao diện sau:
(2) Lựa chọn các thông tin trên màn hình LCD với phím nháy di chuyển phím nháy sang phải với phím
(3) Tùy chỉnh độ tương phản của LCD với phím nhấn phím SET để lưu giá trị cài đặt
(4) Nếu muốn trở lại chế độ đo, nhấn phím VIEW
4. Tùy chỉnh lịch:
(1) Khi nhấn phím MENU, xuất hiện giao diện sau:
(2) Tùy chỉnh Lịch (ngày/ tháng/ năm):
- Lựa chọn ngày y/m/d với phím di chuyển phím nháy sang phải với phím
- Cài đặt thông số y/m/d với phím nhấn phím SET để lưu giá trị cài đặt
- Nếu muốn trở lại chế độ đo, nhấn phím VIEW
(3) Tùy chỉnh Thời gian (giờ/ phút/ giây):
- Lựa chọn thời gian (giờ/ phút/ giây) với phím di chuyển phím nháy sang phải với phím
- Cài đặt thông số giờ/ phút/ giây với phím nhấn phím SET để lưu giá trị cài đặt
- Nếu muốn trở lại chế độ đo, nhấn phím VIEW
5. Tùy chỉnh sáng – tối màn hình LCD:
- Trong trường hợp điều chỉnh sáng – tối màn hình, điều chỉnh với phím LIGHT:
- Khi nhấn phím đèn LED sẽ bật sáng cho màn hình LCD
- Muốn tắt đèn LED, chỉ nhần nhấn thêm lần nữa phím hoặc tự động tắt sau 30 giây
B. VẬN HÀNH CƠ BẢN:
1. Chuyển đổi màn hình hiển thị:
- Màn hình có 03 chế độ hiển thị: normal, magnified và list screen; có thể chuyển đổi qua lại với phím VIEW:
2. Phím điều khiển và chức năng:
Phím |
Chức năng |
Light |
Tùy chỉnh nền sáng cho màn hình LCD |
Menu |
Phím Menu |
Set |
Phím cài đặt |
Phím chuyển “lên – xuống – trái – phải” |
|
Cal. |
Phím chế độ hiệu chuẩn |
Meas. Time |
Phím lựa chọn thời gian đo |
Phím lựa chọn lọc |
|
Phím trọng số tần số Frequency Weighting |
|
Range |
Phím trọng số thời gian Time Weighting |
Phím chuyển chế độ đo |
|
Pause |
Phím dừng tức thời |
View |
Phím chuyển hiển thị |
Start Stop |
Phím “bắt đầu và “kết thúc” quá trình đo |
C. QUÁ TRÌNH ĐO:
1. Đo Mức áp suất âm theo đặc tính A La – Weighted sound pressure level:
<Cài đặt thông số>:
- Phím RANGE: lựa chọn dải khi thanh Bar hiển thị 2/3 của giá trị thang đo
- Phím TIME WEIGHTING: Nhanh hoặc Chậm
- Phím FREQUENCY WEIGHTING: A
- Phím MODE đo: La
<Hiển thị>:
- Hiển thị mức La được cập nhật từng giây
- Thanh Bar được cập nhật 10 lần/ giây
- Không cần phải nhận nút START
2. Đo mức Cấp độ áp lực âm thanh (Lc/ Lf):
<Vận hành>:
- Quy trình vận hành như đo mức rung Lv
- Cài đặt với giá trị Lv, Lva để giá trị hiện thị tương ứng với đơn vị Lva
<Hiển thị>:
3. Đo giá trị trung bình của độ rung Lveq:
<Vận hành>:
- Quy trình vận hành như đo mức rung Lv
- Lựa chọn kênh để cài đặt với phím X, Y, Z
- Lựa chọn dải với khoảng 2/3 thanh hiển thị được tô màu với với phím RANGE và phím sau đo cài đặt với phím SET
- Lựa chọn Lv với phím Lv, Lva, và cài đặt với phím Model Leq.Lx để hiển thị chế độ đo là Lveq
- Bắt đầu đo với phím START. STOP. Khi nhấn phím START.STOP, dữ liệu tại ngay thời điểm sẽ được tính toán và hiển thị. (Khi nhấn phím Pause, giá trị đo sẽ dừng trạng thái tức thời, và khi nhấn phím Pause lần nữa, quá trình đo sẽ bắt đầu).
<Hiển thị>:
4. Đo mức rung tỷ lệ thời gian Lx:
- Đo mức rung tỷ lệ thời gian (Lx): Lvxx hoặc Lvaxx (xx là 05, 10, 90 hoặc 95)
<Vận hành>:
- Lựa chọn mục đo với phím ModeLeq.Lx và phím Lv.Lva
- Cài đặt thời gian với phím Meas.Time
- Nhấn phím SRART. STOP để bắt đầu quá trình đo
- Kết thúc quá trình đo với thời gian cài đặt với phím Meas.Time. Hoặc nhấn phím START.STOP lần nữa để kết thúc quá trình đo
<Hiển thị>:
- Khi nhấn phím VIEW, một dãy giá trị sẽ được liệt kê ở chế độ màn hình hiển thị List screen display:
D. KẾT NỐI CÁP MỞ RỘNG:
1. Cắm đầu nối đực (male connector) của cáp vào bộ nối của máy chính:
2. Gắn đầu búa (PickUp) với đầu nối đực của dây cáp
3. Hình ảnh tổng thê:
(1) Giao diện chung:
(2) Giao diện với máy chính và cáp nối dài: