Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS 37mm hoặc 1.5” Diameter
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS 37mm hoặc 1.5” Diameter
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS 37mm hoặc 1.5” Diameter, 2 pin
Hãng sản xuất: Photron
Xuất xứ: Australia
- Đèn Hollow catot rỗng HCl có đường kính 37mm hoặc 1.5” - dòng Photron’s P800 phù hợp cho các dòng máy quang phổ hấp thu nguyên tử AAS GBC Scientific, Varian, Analytic Jena, Shimadzu, Hitachi, Thermo Jarrel Ash, Unicam...
- Loại đèn catot rỗng HCl 02 chân pin, không code (non-code)
- Loại đèn catot rỗng HCl 04 chân pin, code (C or S)
- Loại đèn catot rỗng HCl 06 chân pin, code (SC)
- Loại đèn catot rỗng HCl 07 chân pin, code (UC)
- https://technovn.com/Run-Currents-Datasheet.pdf
Mã đặt hàng | Tên nguyên tố | Bước sóng chính | Bước sóng thay thế |
P801 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Aluminium (Al) | 396.2nm | 308.2 ~ 309.3nm |
P801U | Agilent Coded - Aluminium | 396.2nm | 308.2 ~ 309.3nm |
P801UC | Thermo Fisher / Unicam - Aluminium | 396.2nm | 308.2 ~ 309.3 |
P802 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Antimony (Sb) | 217.6nm | 206.8 ~ 217.9nm |
P802C | Agilent Coded - Antimony | 217.6nm | 206.8 ~ 217.9nm |
P802S | Super Lamp - Antimony | 217.6nm | |
P802S-10C | Super Lamp - Antimony | 217.6nm | |
P802S-10V | Super Lamp - Antimony | 217.6nm | |
P802SC | Super Lamp - Antimony | 217.6nm | |
P802SF | Instruments - Antimony | 217.6nm | |
P802UC | Thermo Fisher / Unicam - Antimony | 217.6nm | 206.8 ~ 217.9nm |
P803 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Arsenic (As) | 193.7nm | 189.0 ~ 197.2nm |
P804 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Barium (Ba) | 553.5nm | 455.4 ~ 493.4nm |
P805 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Beryllium (Be) | 234.9nm | None |
P806 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Bismuth (Bi) | 223.1nm | 22.8 ~ 227.7nm |
P807 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Boron (B) | 24.8nm | 208.9nm |
P808 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Cadmium (Cd) | 228.8nm | 326.1nm |
P809 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Calcium (Ca) | 422.7nm | 239.9nm |
P810 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Cesium (Cs) | 852.1nm | 455.6nm |
P812 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Chromium (Cr) | 357.9nm | 425.4 ~ 427.5nm |
P813 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Cobalt (Co) | 240.7nm | 304.4nm |
P814 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Copper (Cu) | 324.8nm | 217.9nm ~ 218.2nm |
P819 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Gallium (Ga) | 294.4nm | 403.3 ~ 417.2nm |
P820 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Germanium (Ge) | 265.2nm | 271.0nm |
P821 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Gold (Au) | 242.8nm | 267.6nm |
P824 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Indium (In) | 303.9nm | 325.6 ~ 410.2nm |
P825 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Iridium (Ir) | 208.9nm | 264.0 ~ 266.5nm |
P826 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Iron (Fe) | 248.3nm | 248.8 ~ 372.0nm |
P828 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Lead (Pb) | 217.0nm | 283.3 ~ 261.4nm |
P829 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Lithium (Li) | 670.8nm | 323.3nm |
P831 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Magnesium (Mg) | 285.2nm | 202.5nm |
P832 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Manganese (Mn) | 279.5nm | 279.8 ~ 280.1nm |
P833 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Mercury (Hg) | 253.7nm | None |
P834 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Molybdenum (Mo) | 313.3nm | 320.9nm |
P836 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Nickel (Ni) | 232.0nm | 231.1 ~ 341.5nm |
P839 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Palladium (Pd) | 247.6nm | 244.8 ~ 340.5nm |
P840 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Platinum (Pt) | 265.9nm | 264.7 ~ 299.8nm |
P841 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Potassium (K) | 766.5nm | 404.4 ~ 769.9nm |
P844 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Rhodium (Rh) | 343.5m | 328.1 ~ 369.2nm |
P845 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Rubidium (Rb) | 349.9nm | 392.6nm |
P849 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Selenium (Se) | 196.0nm | 204.0nm |
P850 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Silicon (Si) | 251.6nm | 250.7 ~ 251.4nm |
P851 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Silver (Ag) | 328.1nm | 338.3nm |
P852 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Sodium (Na) | 589.0nm | 330.2 ~ 589.6nm |
P853 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Strontium (Sr) | 460.7nm | 407.8m |
P854 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Tantalum (Ta) | 271.5nm | 275.8nm |
P855 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Tellurium (Te) | 214.3nm | 225.9nm |
P860 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Tin (Sn) | 235.5nm | 224.6 ~ 266.1nm |
P861 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Titanium (Ti) | 364.3nm | 365.4 ~ 399.0nm |
P862 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Tungsten (W) | 255.1nm | 294.7 ~ 400.9nm |
P863 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Uranium (U) | 358.5nm | 256.6 ~ 351.4nm |
P864 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Vanadium (V) | 318.5nm | 306.6 ~ 318.4nm |
P865 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Ytterbium (Yb) | 398.8nm | 346.4nm |
P867 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Zinc (Zn) | 213.9nm | 307.6nm |
P868 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Zirconium (Zr) | 360.1nm | 468.7 ~ 354.8nm |
P869 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Continuum (H2) | 170 ~ 380nm | None |
P870 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Ca/ Mg | ||
P871 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Na/K | ||
P872 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Cu/Zn | ||
P873 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Cr/Co/Cu/Fe/Mn/Ni | ||
P874 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Phosphorus (P) | 213.6nm | None |
P811 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Cerium (Ce) | 520.0nm | 569.7nm |
P815 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Dysprosium (Dy) | 421.2nm | 404.6nm |
P816 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Erbium (Er) | 400.8nm | 389.3nm |
P817 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Europium (Eu) | 459.4nm | 462.7nm |
P818 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Gadolinium (Gd) | 368.4nm | 405.8 ~ 407.9nm |
P822 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Hafnium (Hf) | 307.8nm | 268.2nm |
P823 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Holmium (Ho) | 410.4nm | 425.4 ~ 405.4nm |
P827 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Lanthanum (La) | 550.1nm | 403.7nm |
P830 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Lutetium (Lu) | 335.9nm | 356.7 ~ 337.6nm |
P835 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Neodymium (Nd) | 492.5nm | 463.4nm |
P837 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Niobium (Nb) | 334.9nm | 405.9 ~ 408.0nm |
P838 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Osmium (Os) | 290.9nm | 305.9 ~ 426.0nm |
P842 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Praseodymium (Pr) | 495.1nm | 513.3nm |
P843 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Rhenium (Re) | 346.0nm | 346.5nm |
P846 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Ruthenium (Ru) | 349.9nm | 392.6nm |
P847 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Samarium (Sm) | 429.7nm | 476.0nm |
P848 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Scandium (Sc) | 391.2nm | 390.8nm |
P856 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Terbium (Tb) | 432.7nm | 431.9 ~ 433.8nm |
P857 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Thallium (Tl) | 276.7nm | 258.0nm |
P858 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Thorium (Th) | 371.9nm | None |
P859 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Thulium (Tm) | 371.8nm | 436.0 ~ 410.6nm |
P866 | Đèn HCl catot rỗng máy AAS cho nguyên tố Yttrium (Y) | 410.2nm | 414.2nm |
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|