Máy đo độ dẫn EC/ TDS/ độ mặn để bàn, có USP
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
Thông số kỹ thuật:
EC Range |
0.000 to 9.999 μS/cm, 10.00 to 99.99 μS/cm, 100.0 to 999.9 μS/cm, 1.000 to 9.999 mS/cm, 10.00 to 99.99 mS/cm, 100.0 to 1000.0 mS/cm actual EC* |
EC Resolution |
0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm |
EC Accuracy (@25ºC/77ºF) |
±1% of reading (±0.01 μS/cm) |
EC Calibration |
automatic standard recognition (0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm) or user standard; single point or multi-point calibration |
TDS Range |
0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm, 100.0 to 999.9 ppm, 1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt actual TDS* (with 1.00 factor) |
TDS Resolution |
0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt |
TDS Accuracy (@25ºC/77ºF) |
±1% of reading (±0.01 ppm) |
Resistivity Range |
1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm |
Resistivity Resolution |
0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm* |
Resistivity Accuracy |
±2% of reading (±1 Ω•cm) |
Salinity Range |
practical scale: 0.00 to 42.00 psu; natural seawater scale: 0.00 to 80.00 ppt; percent scale: 0.0 to 400.0% |
Salinity Resolution |
0.01 for practical scale/natural seawater scale; 0.1% for percent scale |
Salinity Accuracy (@25ºC/77ºF) |
±1% of reading |
Salinity Calibration |
percent scale—one-point (with HI7037 standard) |
Temperature Range |
-20.0 to 120.0 ºC**; -4.0 to 248.0 ºF**; 253.15 to 393.15 K** |
Temperature Resolution |
0.1 °C, 0.1 °F, 0.1 K |
Temperature Accuracy |
±0.2 °C; ±0.4 °F; ±0.2 K (without probe) |
Temperature Compensation |
disabled, linear and non-linear (natural water) |
Temperature Coefficient |
0.00 to 10.00 %/°C |
Reference Temperature |
5.0 to 30.0 °C |
Cell Constant |
0.0500 to 200.00 |
Cell Type |
4 cells |
Electrode/Probe |
HI76312 platinum, four-ring EC/TDS probe with and 1 m (3.3’) cable (included) |
Profiles |
up to 10, 5 each channel |
USP ⟨645⟩ Compliant |
yes |
GLP |
cell constant, reference temperature, temperature coefficient, calibration points, calibration time stamp, and probe offset for conductivity |
Logging |
record: 100,000 data point storage, up to 100 lots with max. 50,000 records/lot; interval: settable between 1 second and max log time of 180 minutes; type: automatic, manual, AutoHOLD; additional: 200 records USP |
Display |
color graphic LCD with on-screen help, graphing, and custom color configuration |
Connectivity |
USB |
Environment |
0 to 50°C (32 to 122°F; 273 to 323 K), RH max 95% non-condensing |
Power Supply |
12 VDC adapter (included) |
Dimensions |
160 x 231 x 94 mm (6.3 x 9.1 x 3.7”) |
Weight |
1.2 kg (2.64 lbs.) |
Warranty |
2 year limited warranty (meter), 6 month limited warranty (sensor) |
Ordering Information |
HI5321 is supplied with HI76312 conductivity probe, HI76404W electrode holder, 12 VDC power adapter and instructions |
Notes |
*Uncompensated conductivity (or TDS) is the conductivity (or TDS) value without temperature compensation. **Reduced to actual probe limits |
Cung cấp gồm / Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo EC/TDS/ mặn/ trở kháng để bàn có USP, model: HI5321
- Bộ phụ kiện chuẩn: HI76312 conductivity probe, HI76404W electrode holder, 12 VDC power adapter
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|