Máy đo độ đục và chlorine để bàn
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
Thông số kỹ thuật:
Turbidity Specifications |
|
Non-Ratio Mode Range |
0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos; 0.00 to 9.80 EBC |
Non-Ratio Mode Resolution |
0.01; 0.1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01 EBC |
Ratio Mode Range |
0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos; 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC |
Ratio Mode Resolution |
0.01; 0.1; 1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01; 0.1, 1 EBC |
Range Selection |
automatic |
Accuracy |
±2% of reading plus 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC); ±5% of reading above 1000 NTU (6700 Nephelos; 245 EBC) |
Repeatability |
±1% of reading or 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) whichever is greater |
Stray Light |
< 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) |
Light Detector |
silicon photocell |
Method |
nephelometric method (90°) or ratio nephelometric method (90° & 180°), adaptation of the USEPA Method 180.1 and Standard Method 2130 B |
Measuring Mode |
normal, average, continuous |
Turbidity Standards |
< 0.1, 15, 100, 750 and 2000 NTU |
Calibration |
two, three, four, or five-point calibration |
Free and Total Chlorine Specifications |
|
Free and Total Chlorine Range |
0.00 to 5.00 mg/L (ppm) |
Free and Total Chlorine Resolution |
0.01 mg/L (ppm) from 0.00 to 3.50 mg/L (ppm); 0.10 above 3.50 mg/L (ppm) |
Free and Total Chlorine Accuracy |
±0.02 mg/L @ 1.00 mg/L |
Light Detector |
silicon photocell with 525 nm narrow band interference filter |
Method |
adaptation of the USEPA Method 330.5 and Standard Method 4500-Cl G. |
Standards |
1.00 mg/L (ppm) free chlorine; 1.00 mg/L (ppm) total chlorine |
Calibration |
one-point calibration |
General Specifications |
|
Light Source |
tungsten filament lamp / greater than 100,000 readings |
Display |
40 x 70 mm graphic LCD (64 x 128 pixels) with backlight |
Log Memory |
200 records |
Connectivity |
USB |
Environment |
0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% non-condensing |
Power Supply |
115/130 VAC; 50/60 Hz |
Dimensions |
230 x 200 x 145 mm (9.0 x 7.9 x 5.7”) |
Weight |
2.5 kg (88 oz.) |
Ordering Information |
HI83414 is supplied with sample cuvettes (5) with caps, HI88703-11 calibration cuvettes for turbidity, HI93414-11 calibration cuvettes for chlorine, silicone oil, cuvette wiping cloth, scissors, power cord, and instruction manual. |
Cung cấp gồm / Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo Độ đục và Chlorine để bàn, model: HI5421
- Bộ phụ kiện chuẩn: HI83414 is supplied with sample cuvettes (5) with caps, HI88703-11 calibration cuvettes for turbidity, HI93414-11 calibration cuvettes for chlorine, silicone oil, cuvette wiping cloth, scissors, power cord
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|