Máy đo nước đa chỉ tiêu hiện trường
Máy đo nước đa chỉ tiêu hiện trường

Máy đo nước đa chỉ tiêu hiện trường

Giá: Liên hệ

Model: U-51 / U-52 / U-53 / U-53G / U-54 / U-54G Nhà sản xuất: Horiba – Nhật Bản Xuất xứ: Châu Á   Yêu cầu báo giá Giá: Liên hệ Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870870 (Mr. Long) | Tel: 028.66870870

Mail: long.nguyen@technovn.net

  • Mô tả sản phẩm
  • Tài liệu
  • Điều kiện thương mại

Tính năng kỹ thuật:

  • 5 languages display (English, Japanese, Russian, Spanish, Portuguese)
  • Multiple sensors allow for the measurement of 11 paramenters simultaneously.
  • (pH, pH (mV), ORP, DO, COND, Salinity, TDS, Seawater, Specific Gravity, Temperature, Turbidity, Water depth)
  • Turbidity sensor U-53 conforms to US EPA method 180.1 Precision has been improved over conventional instruments. The Model U-53 high precision field replaceable sensor with wiper has a resolution of 0.01 NTU.
  • Turbidity sensor of U-54 conforms to EN ISO 7027. The model U-54 has a resolution of 0.01 NTU.
  • Improved stability of the dissolved oxygen sensor has been achieved with a new 3 electrode design for fast response and polarographic sensor for ease of maintenance.
  • pH and ORP electrodes can be replaced individually to reduce replacement costs.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật:

U-50 series Feature comparison:

 

U-51

U-52

U-52G

U-53

U-53G

U-54

U-54G

pH

Dissolved Oxygen

Conductivity

Salinity

TDS(Total Dissolved Solid)

Seawater specific gravity

Temperature

Turbidity (LED)

Turbidity (Tangsten lamp)

Water depth

○*

○*

ORP (Oxidation Reduction Potential)

GPS

Note: *U-54/G(2m) don't have the feature of water depth.

Sensor Probe:

 

U-
51

U-
52

U-
52G

U-
53

U-
53G

U-54

U-54G

Max.items displaying simultaneously

10

11

11

11

11

11

11

Measurement temperature

-10 to 55°C

   

Max. sensor diameter

Approx. 96mm

   

Probe length

Approx. 340mm

   

Cable length

Standard: 2m, Option: 10m,30 m

   

Mass

Approx. 1800g
(Approx. 3.97 Ibs)

   

Automatic calibration
(use pH4)

Applying to all models

   

Turbidity wiper

Measurement depth

Max. 30 m

   

Material contact with liquid

PPS, glass, SUS316L, SUS304, FKM, PEEK, Q,Titaniumu,
FEP membrane, POM

   

Water resistance

JIS protection livel 8

   

Monitor:

 

U-51

U-52

U-52G

U-53

U-53G

U-
54

U-
54G

Outer dimensions

115(W) X 66(D) X 283(H) mm

   

Mass

Approx. 800 g
(Approx. 1.76 Ibs)

   

LCD

320 X 240 liquid crystal display with backlight (black and white)

   

Data memory

10,000

   

Communication

USB

   

Battery

C batteries X 4

   

Water resistance

JIS protection level 7 (when sensor cable is fitted)

   

Battery life

U-51, U-52, U-52G:
Approx. 70 hours
(without backlight)

U-53, U-53G:
Approx.500 measurements

Approx. 70 hours (without backlight)

Approx. 70 hours (without backlight)

Storage temperature

-10 to 60°C

   

Ambient temperature

-5 to 45°C

   

pH(All models in common):

  • - Two-point calibration
  • - Automatic temperature

Specification attribute

Specification value

Measurement principle

Glass electrode method

Range

pH 0 to 14

Resolution

0.01pH

Repeatability

±0.05pH

Accuracy

±0.1pH

Oxidation Reduction Potential (ORP):

Specification attribute

Specification value

Measurement principle

Platinum electrode method

Range

-2000 mV to +2000 mV

Resolution

1 mV

Repeatability

±5 mV

Accuracy

±15 mV

Dissolved Oxygen (DO, All models in common):

  • - Salinity conversion (0 to 70 PPT / automatic)
  • - Automatic temperature compensation

Specification attribute

Specification value

Measurement principle

Polarographic method

Range

0 to 50.0 mg/L

Resolution

0.01 mg/L

Repeatability

±0.1 mg/L

Accuracy

0 to 20 mg/L: ±0.2 mg/L
20 to 50 mg/L:±0.5 mg/L

Conductivity (COND, All models in common):

- Auto range

- Automatic temperature conversion (25°C)

Specification attribute

Specification value

Measurement principle

4 AC electrode method

Range

0 to 10 S/m (0 to 100 mS/cm)

Resolution

0.000 to 0.999 mS/cm:0.001
1.00 to 9.99 mS/cm: 0.01
10.0 to 99.9 mS/cm: 0.1
0.0 to 99.9 mS/m: 0.1
0.100 to 0.999 S/m: 0.001
1.00 to 9.99 S/m: 0.01

Repeatability

±0.05% F.S.

Accuracy

*±1% F.S.
(Median of two-point calibration)

Salinity:

Specification attribute

Specification value

Measurement principle

Conductivity conversion

Range

0 to 70 PPT (permillage)

Resolution

0.1 PPt

Repeatability

±1 PPT

Accuracy

±3 PPT

Total Dissolved Solid (TDS):

  • Conversion factor setting

Specification attribute

Specification value

Measurement principle

Conductivity conversion

Range

0 to 100 g/L

Resolution

0.1% F.S.

Repeatability

±2 g/L

Accuracy

±5 g/L

Seawater specific gravity:

  • Display δ1, δ0, δ15

Specification attribute

Specification value

Measurement principle

Conductivity conversion

Range

0 to 50 δt

Resolution

0.1 δt

Repeatability

±2 δt

Accuracy

±5 δt

Temperature:

Specification attribute

Specification value

Measurement principle

Thermistor method

Range

-10 to 55°C

Resolution

0.01°C

Repeatability

*±0.10°C (at calibration point)

Accuracy

JIS class B platinum thermometer sensor (±0.3+0.005 |t|)

Turbidity (TURB):

 

U-51

U-52

U-52G

U-53

U-53G

U-
54

U-
54G

Measurement principle

LED
light
source
and
30°scattering
method

Tungsten lamp
source
and
90°scattering
method

LED
light
source
and
90°scattering
method

LED
light
source
and
90°scattering
method

Range

0 to 800 NTU

0 to 1000 NTU

0 to 1000 NTU
0 to 0.99: 0.01 NTU
1 to 99.9:
0.1 NTU

0 to 1000 NTU
0 to 0.99: 0.01 NTU
1 to 99.9:
0.1 NTU

Resolution

0 to 99.9 NTU: 0.1,
100 to 800 NTU: 1

0 to 9.99 NTU: 0.01,
10 to 99.9 NTU: 0.1,
100 to 1000 NTU: 1,

0 to 0.99 NTU: 0.01,
1 to 99.9 NTU: 0.1,
100 to 1000 NTU: 1

0 to 0.99 NTU: 0.01,
1 to 99.9 NTU: 0.1,
100 to 1000 NTU: 1

Repeatability

*±5% (reading) or ±0.5 NTU whichever is greater

±3% (reading) or ±0.1 NTU whichever is greater

±5% (reading) or ±0.5 NTU whichever is greater

±5% (reading) or ±0.5 NTU whichever is greater

Accuracy

±5% (reading) or ±1 NTU whichever is greater

0 to 10 NTU: ±0.5
10 to 1000 NTU: 3% (reading) or ±1 NTU whichever is greater

±5% (reading) or ±1 NTU whichever is greater

±5% (reading) or ±1 NTU whichever is greater

Water depth:

 

U- 51

U-52

U-52G

U-53

U-53G

U-54

U-54G

Measurement principle

Pressure method

Pressure method,
only 10m and 30m product

Pressure method, only 10m and 30m product

Range

0 to 30 m

   

Resolution

0.05 m

   

Repeatability

±1% F.S.

   

Accuracy

±0.3 m

   

GPS: 12 channel parallel (This is availalble for U-52G, U-53G and U-54G.)
Note:
*Battery life based on continuous operation using alkaline C dry batteries when the monitor temperature is over 20℃ and the backlight OFF.
*Accuracy is measured by calibrating 4 points for turbidity and electrical conductivity and 2 points for all other measurements against standard solution.
*Repeatability is measured by the ability to reproduce the results against the standard solution (at 25℃ normal pressure condition).

Cung cấp gồm / Phụ kiện

Cung cấp bao gồm:

  • U-50 Series_Máy đo nước đa chỉ tiêu hiện trường, Model: U-51 / U-52 / U-53 / U-53G / U-54 / U-54G
  • Bộ phụ kiện tiêu chuẩn
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technoshop.com.vn

            sales@technoshop.com.vn

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG

 

 

   Đối tác - Khách hàng

   Dịch vụ của chúng tôi

TƯ VẤN BÁN HÀNG NHANH

0948 870 871 - 0946 224 336

VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC

An toàn - nhanh chóng

THANH TOÁN LINH HOẠT

Hỗ trợ khách hàng tốt nhất

BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG

Cam kết chính hãng

   Tin tức chuyên ngành xem tất cả   

zalo chat
Mr. Long 0948 870 871