Máy đo nước đa chỉ tiêu hiện trường
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
Tính năng kỹ thuật:
- 5 languages display (English, Japanese, Russian, Spanish, Portuguese)
- Multiple sensors allow for the measurement of 11 paramenters simultaneously.
- (pH, pH (mV), ORP, DO, COND, Salinity, TDS, Seawater, Specific Gravity, Temperature, Turbidity, Water depth)
- Turbidity sensor U-53 conforms to US EPA method 180.1 Precision has been improved over conventional instruments. The Model U-53 high precision field replaceable sensor with wiper has a resolution of 0.01 NTU.
- Turbidity sensor of U-54 conforms to EN ISO 7027. The model U-54 has a resolution of 0.01 NTU.
- Improved stability of the dissolved oxygen sensor has been achieved with a new 3 electrode design for fast response and polarographic sensor for ease of maintenance.
- pH and ORP electrodes can be replaced individually to reduce replacement costs.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật:
U-50 series Feature comparison:
U-51 |
U-52 |
U-52G |
U-53 |
U-53G |
U-54 |
U-54G |
|
pH |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
Dissolved Oxygen |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
Conductivity |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
Salinity |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
TDS(Total Dissolved Solid) |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
Seawater specific gravity |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
Temperature |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
Turbidity (LED) |
— |
○ |
○ |
— |
— |
○ |
○ |
Turbidity (Tangsten lamp) |
— |
— |
— |
○ |
○ |
— |
— |
Water depth |
— |
— |
○ |
○ |
○ |
○* |
○* |
ORP (Oxidation Reduction Potential) |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
GPS |
— |
— |
○ |
— |
○ |
— |
○ |
Note: *U-54/G(2m) don't have the feature of water depth.
Sensor Probe:
U- |
U- |
U- |
U- |
U- |
U-54 |
U-54G |
|
Max.items displaying simultaneously |
10 |
11 |
11 |
11 |
11 |
11 |
11 |
Measurement temperature |
-10 to 55°C |
||||||
Max. sensor diameter |
Approx. 96mm |
||||||
Probe length |
Approx. 340mm |
||||||
Cable length |
Standard: 2m, Option: 10m,30 m |
||||||
Mass |
Approx. 1800g |
||||||
Automatic calibration |
Applying to all models |
||||||
Turbidity wiper |
– |
– |
– |
○ |
○ |
– |
– |
Measurement depth |
Max. 30 m |
||||||
Material contact with liquid |
PPS, glass, SUS316L, SUS304, FKM, PEEK, Q,Titaniumu, |
||||||
Water resistance |
JIS protection livel 8 |
Monitor:
U-51 |
U-52 |
U-52G |
U-53 |
U-53G |
U- |
U- |
|
Outer dimensions |
115(W) X 66(D) X 283(H) mm |
||||||
Mass |
Approx. 800 g |
||||||
LCD |
320 X 240 liquid crystal display with backlight (black and white) |
||||||
Data memory |
10,000 |
||||||
Communication |
USB |
||||||
Battery |
C batteries X 4 |
||||||
Water resistance |
JIS protection level 7 (when sensor cable is fitted) |
||||||
Battery life |
U-51, U-52, U-52G: |
Approx. 70 hours (without backlight) |
Approx. 70 hours (without backlight) |
||||
Storage temperature |
-10 to 60°C |
||||||
Ambient temperature |
-5 to 45°C |
pH(All models in common):
- - Two-point calibration
- - Automatic temperature
Specification attribute |
Specification value |
Measurement principle |
Glass electrode method |
Range |
pH 0 to 14 |
Resolution |
0.01pH |
Repeatability |
±0.05pH |
Accuracy |
±0.1pH |
Oxidation Reduction Potential (ORP):
Specification attribute |
Specification value |
Measurement principle |
Platinum electrode method |
Range |
-2000 mV to +2000 mV |
Resolution |
1 mV |
Repeatability |
±5 mV |
Accuracy |
±15 mV |
Dissolved Oxygen (DO, All models in common):
- - Salinity conversion (0 to 70 PPT / automatic)
- - Automatic temperature compensation
Specification attribute |
Specification value |
Measurement principle |
Polarographic method |
Range |
0 to 50.0 mg/L |
Resolution |
0.01 mg/L |
Repeatability |
±0.1 mg/L |
Accuracy |
0 to 20 mg/L: ±0.2 mg/L |
Conductivity (COND, All models in common):
- Auto range
- Automatic temperature conversion (25°C)
Specification attribute |
Specification value |
Measurement principle |
4 AC electrode method |
Range |
0 to 10 S/m (0 to 100 mS/cm) |
Resolution |
0.000 to 0.999 mS/cm:0.001 |
Repeatability |
±0.05% F.S. |
Accuracy |
*±1% F.S. |
Salinity:
Specification attribute |
Specification value |
Measurement principle |
Conductivity conversion |
Range |
0 to 70 PPT (permillage) |
Resolution |
0.1 PPt |
Repeatability |
±1 PPT |
Accuracy |
±3 PPT |
Total Dissolved Solid (TDS):
- Conversion factor setting
Specification attribute |
Specification value |
Measurement principle |
Conductivity conversion |
Range |
0 to 100 g/L |
Resolution |
0.1% F.S. |
Repeatability |
±2 g/L |
Accuracy |
±5 g/L |
Seawater specific gravity:
- Display δ1, δ0, δ15
Specification attribute |
Specification value |
Measurement principle |
Conductivity conversion |
Range |
0 to 50 δt |
Resolution |
0.1 δt |
Repeatability |
±2 δt |
Accuracy |
±5 δt |
Temperature:
Specification attribute |
Specification value |
Measurement principle |
Thermistor method |
Range |
-10 to 55°C |
Resolution |
0.01°C |
Repeatability |
*±0.10°C (at calibration point) |
Accuracy |
JIS class B platinum thermometer sensor (±0.3+0.005 |t|) |
Turbidity (TURB):
U-51 |
U-52 |
U-52G |
U-53 |
U-53G |
U- |
U- |
|
Measurement principle |
– |
LED |
Tungsten lamp |
LED |
LED |
||
Range |
– |
0 to 800 NTU |
0 to 1000 NTU |
0 to 1000 NTU |
0 to 1000 NTU |
||
Resolution |
– |
0 to 99.9 NTU: 0.1, |
0 to 9.99 NTU: 0.01, |
0 to 0.99 NTU: 0.01, |
0 to 0.99 NTU: 0.01, |
||
Repeatability |
– |
*±5% (reading) or ±0.5 NTU whichever is greater |
±3% (reading) or ±0.1 NTU whichever is greater |
±5% (reading) or ±0.5 NTU whichever is greater |
±5% (reading) or ±0.5 NTU whichever is greater |
||
Accuracy |
– |
±5% (reading) or ±1 NTU whichever is greater |
0 to 10 NTU: ±0.5 |
±5% (reading) or ±1 NTU whichever is greater |
±5% (reading) or ±1 NTU whichever is greater |
Water depth:
U- 51 |
U-52 |
U-52G |
U-53 |
U-53G |
U-54 |
U-54G |
|
Measurement principle |
– |
– |
Pressure method |
Pressure method, |
Pressure method, only 10m and 30m product |
||
Range |
– |
– |
0 to 30 m |
||||
Resolution |
– |
– |
0.05 m |
||||
Repeatability |
– |
– |
±1% F.S. |
||||
Accuracy |
– |
– |
±0.3 m |
GPS: 12 channel parallel (This is availalble for U-52G, U-53G and U-54G.)
Note:
*Battery life based on continuous operation using alkaline C dry batteries when the monitor temperature is over 20℃ and the backlight OFF.
*Accuracy is measured by calibrating 4 points for turbidity and electrical conductivity and 2 points for all other measurements against standard solution.
*Repeatability is measured by the ability to reproduce the results against the standard solution (at 25℃ normal pressure condition).
Cung cấp gồm / Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:
- U-50 Series_Máy đo nước đa chỉ tiêu hiện trường, Model: U-51 / U-52 / U-53 / U-53G / U-54 / U-54G
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|