Máy quang phổ đo nước cầm tay, USB, bộ nhớ trong
Máy quang phổ đo nước cầm tay, USB, bộ nhớ trong
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
Tính năng kỹ thuật:
Thông tin đặt hàng:
- Đọc giá trị nồng độ trực tiếp
- Chống thấm nước, chuẩn IP67
- Màn hình lớn, nền sáng
- Bộ giữ ống đo tự động tùy chỉnh cho các đường kính kích thước khác nhau Sample tube holder automatically adjusts for various diameters
- Màn hình hướng dẫn hầu hết quá trình đo
- Đa ngon ngữ (English, French, German, Spanish, Italian)
- Lựa chọn 100+ test đo
- Kết nối với cổng USB chống thấm, như là nguồn cấp cho thiết bị
- Bộ nhớ trong cài đặt cho 500 mẫu đo
- Người dùng lựa chọn đơn vị đo, số mẫu, hệ số pha loãng hoặc các phần thêm cho kiểm tra
- Nguồn cấp: USB, 3 Pin AAA
- Các thông số đo:
- Alkalinity, Aluminum, Ammonia, Bromine, Hardness, Chloride, Chlorine Chromium, Color, Copper, Cyanuric Acid, Dissolved Oxygen, Fluoride Hydrazine, Hydrogen Peroxide, Iron, Magnesium, Manganese, Molybdate, Nickel, Nitrate, Nitrite, Organophosphonate, Ozone, pH, PHMB, Phenol, Phosphate, Potassium, Silica, Sulfate, Sulfide, Sulfite, Zinc.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật:- Độ chính xác:
- ±0.5% tại 4% transmittance;
- ±0.005 tại 3 AU
- Kích thước: 146 width x 275 length x 75 mm height (5.8 x 10.8 x 3 inches)
- Khối lượng: 975 g (2 lbs)
- Màn hình hiển thị LCD với nền sáng, hướng dẫn các bước
- Độ phân giải: 0.001 AU
- Bước sóng vận hành: 450, 500, 550, 575, 600 và 650 nm
- Nguồn cấp: 3x AA batteries; cấp qua USB
- Cell đo: tự động tùy chỉnh với đường kính từ 12 – 20 mm
Cung cấp gồm / Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:- Máy chính với valy chuyên dụng
- 8 ống mẫu sample tubes
- 1 ống pha loãng dilution tube
- 10 thanh vệ sinh
- 1 bộ vệ sinh
- 1 nắp sáng (light cap)
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
- Cáp USB
Thông số đo | Dải đo | Mã code gói 25 test | Mã code gói 250 test |
Alkalinity, Total (Alkaphot) | 0-500 (CaCO3) | YPM188 | YAP188 |
Alkalinity-M (Alkaphot M) | 0-500 (CaCO3) | YPM250 | YAP250 |
Alkalinity-P (Alkaphot P) | 0-500 (CaCO3) | YPM251 | YAP251 |
Aluminum | 0-0.5 | YPM166 | YAP166 |
Ammonia | 0-1.0 (N) | YPM152 | YAP152 |
Bromine | 0-10.0 | YPM060 | YAP060 |
Calcium Hardness (Calcicol) | 0-500 (CaCO3) | YPM252 | YAP252 |
Chloride (Chloridol) | 0-50,000 (NaCl) | YPM268 | YAP268 |
Chlorine DPD 1 | 0-5.0 | YPM011 | YAP011 |
Chlorine DPD 2 | 0-5.0 | YPM021 | YAP021 |
Chlorine DPD 1&3 | 0-5.0 | YPM031 | YAP031 |
Chlorine DPD 4 | 0-5.0 | YPM041 | YAP041 |
Chlorine HR (High Range) | 0-250 | YPM162 | YAP162 |
Chlorine Dioxide (DPD) | 0-4.0 | YPM052 | YAP052 |
Chlorine Dioxide LR (Low Range) | 0-2.5 | YPM064 | YAP064 |
Chlorine Dioxide HR (High Range) | 2.5-20 | YPM065 | YAP065 |
Chromium VI (Hexavalent) | 0-1.0 | YPM281 | YAP281 |
Copper (Coppercol) (free,combined, total) | 0-5.0 | YPM186 | YAP186 |
Color (includes turbidity) | 10-500 | YPM269 | N/A |
Cyanuric Acid | 0-200 | YPM087 | YAP087 |
Fluoride | 0-1.5 | YPM179 | YAP179 |
Hardness (Hardicol) | 0-500 (CaCO3) | YPM254 | YAP254 |
Hydrazine | 0-0.5 | YPM103* | YAP103 |
Hydrogen Peroxide LR | 0-2 | YPM104 | YAP104 |
Hydrogen Peroxide HR | 0-100 | YPM105 | YAP105 |
Iron LR | 0-1.0 | YPM155 | YAP155 |
Iron MR | 0-5.0 | YPM292 | YAP292 |
Iron HR | 0-10 | YPM156 | YAP156 |
Magnesium (Magnecol) | 0-100 | YPM193 | YAP193 |
Manganese | 0-0.03 | YPM173 | YAP173 |
Molybdate LR | 0-20 | YPM258 | YAP258 |
Molybdate HR | 0-100 | YPM175 | YAP175 |
Nickel | 0-10 | YPM284 | YAP284 |
Nitrate | 0-20 (N) | YPM163 | YAP163 |
Nitrite (N) | 0-0.5 (N) | YPM109 | YAP109 |
Nitrite (NaNo2) | 0-1500 (NaNo2) | YPM260 | YAP260 |
Organophosphonate (OP) | 0-20 (PO4) | YPM262 | YAP262 |
Ozone | 0-2.0 | YPM056 | YAP056 |
pH (phenol red) | 6.8-8.4 | YPM130 | YAP130 |
Phenol | 0-5.0 | YPM287 | YAP287 |
Phosphate LR | 0-4.0 | YPM177 | YAP177 |
Phosphate HR | 0-100 | YPM114 | YAP114 |
Potassium | 0-12 | YPM189 | YAP189 |
Silica | 0-4.0 | YPM181 | YAP181 |
Sulphate | 0-200 | YPM154 | YAP154 |
Sulphide | 0-0.5 | YPM168 | YAP168 |
Sulphite | 0-500 (Na2SO3) | YPM266 | YAP266 |
Zinc | 0-4.0 | YPM148 | YAP148 |
* Includes 30 tests |
Model | Mã code | Thành phần |
9500 | YPT9500 | 9500 photometer*** |
286 | YPT286 | Hard-sided carrying case for the 9500 |
804 | YPT804 | Color Standard Kit |
283 | YPT283 | USB Power Supply for 9500 |
284 | YPT284 | USB Waterproof Cable for 9500 |
*** Includes YPT286 and YPT284 (hard sided carrying case and USB waterproof cable) |
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|