Máy quang phổ đo nước cầm tay, USB, bộ nhớ trong
Máy quang phổ đo nước cầm tay, USB, bộ nhớ trong

Máy quang phổ đo nước cầm tay, USB, bộ nhớ trong

Giá: Liên hệ

Model: 9500 photometer Nhà sản xuất: YSI – Mỹ Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Giá: Liên hệ Danh mục: ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870870 (Mr. Long) | Tel: 028.66870870

Mail: long.nguyen@technovn.net

  • Mô tả sản phẩm
  • Tài liệu
  • Điều kiện thương mại
Tính năng kỹ thuật:
  • Đọc giá trị nồng độ trực tiếp
  • Chống thấm nước, chuẩn IP67
  • Màn hình lớn, nền sáng
  • Bộ giữ ống đo tự động tùy chỉnh cho các đường kính kích thước khác nhau Sample tube holder automatically adjusts for various diameters
  • Màn hình hướng dẫn hầu hết quá trình đo
  • Đa ngon ngữ (English, French, German, Spanish, Italian)
  • Lựa chọn 100+ test đo
  • Kết nối với cổng USB chống thấm, như là nguồn cấp cho thiết bị
  • Bộ nhớ trong cài đặt cho 500 mẫu đo
  • Người dùng lựa chọn đơn vị đo, số mẫu, hệ số pha loãng hoặc các phần thêm cho kiểm tra
  • Nguồn cấp: USB, 3 Pin AAA
  • Các thông số đo:
  • Alkalinity, Aluminum, Ammonia, Bromine, Hardness, Chloride, Chlorine Chromium, Color, Copper, Cyanuric Acid, Dissolved Oxygen, Fluoride Hydrazine, Hydrogen Peroxide, Iron, Magnesium, Manganese, Molybdate, Nickel, Nitrate, Nitrite, Organophosphonate, Ozone, pH, PHMB, Phenol, Phosphate, Potassium, Silica, Sulfate, Sulfide, Sulfite, Zinc.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật:
  • Độ chính xác:
  • ±0.5% tại 4% transmittance;
  • ±0.005 tại 3 AU
  • Kích thước: 146 width x 275 length x 75 mm height (5.8 x 10.8 x 3 inches)
  • Khối lượng: 975 g (2 lbs)
  • Màn hình hiển thị LCD với nền sáng, hướng dẫn các bước
  • Độ phân giải: 0.001 AU
  • Bước sóng vận hành: 450, 500, 550, 575, 600 và 650 nm
  • Nguồn cấp: 3x AA batteries; cấp qua USB
  • Cell đo: tự động tùy chỉnh với đường kính từ 12 – 20 mm

Cung cấp gồm / Phụ kiện

Cung cấp bao gồm:
  • Máy chính với valy chuyên dụng
  • 8 ống mẫu sample tubes
  • 1 ống pha loãng dilution tube
  • 10 thanh vệ sinh
  • 1 bộ vệ sinh
  • 1 nắp sáng (light cap)
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng
  • Cáp USB
Danh mục hóa chất – thuốc thử và các thông số đo:
Thông số đo Dải đo Mã code gói 25 test Mã code gói 250 test
Alkalinity, Total (Alkaphot) 0-500 (CaCO3) YPM188 YAP188
Alkalinity-M (Alkaphot M) 0-500 (CaCO3) YPM250 YAP250
Alkalinity-P (Alkaphot P) 0-500 (CaCO3) YPM251 YAP251
Aluminum 0-0.5 YPM166 YAP166
Ammonia 0-1.0 (N) YPM152 YAP152
Bromine 0-10.0 YPM060 YAP060
Calcium Hardness (Calcicol) 0-500 (CaCO3) YPM252 YAP252
Chloride (Chloridol) 0-50,000 (NaCl) YPM268 YAP268
Chlorine DPD 1 0-5.0 YPM011 YAP011
Chlorine DPD 2 0-5.0 YPM021 YAP021
Chlorine DPD 1&3 0-5.0 YPM031 YAP031
Chlorine DPD 4 0-5.0 YPM041 YAP041
Chlorine HR (High Range) 0-250 YPM162 YAP162
Chlorine Dioxide (DPD) 0-4.0 YPM052 YAP052
Chlorine Dioxide LR (Low Range) 0-2.5 YPM064 YAP064
Chlorine Dioxide HR (High Range) 2.5-20 YPM065 YAP065
Chromium VI (Hexavalent) 0-1.0 YPM281 YAP281
Copper (Coppercol) (free,combined, total) 0-5.0 YPM186 YAP186
Color (includes turbidity) 10-500 YPM269 N/A
Cyanuric Acid 0-200 YPM087 YAP087
Fluoride 0-1.5 YPM179 YAP179
Hardness (Hardicol) 0-500 (CaCO3) YPM254 YAP254
Hydrazine 0-0.5 YPM103* YAP103
Hydrogen Peroxide LR 0-2 YPM104 YAP104
Hydrogen Peroxide HR 0-100 YPM105 YAP105
Iron LR 0-1.0 YPM155 YAP155
Iron MR 0-5.0 YPM292 YAP292
Iron HR 0-10 YPM156 YAP156
Magnesium (Magnecol) 0-100 YPM193 YAP193
Manganese 0-0.03 YPM173 YAP173
Molybdate LR 0-20 YPM258 YAP258
Molybdate HR 0-100 YPM175 YAP175
Nickel 0-10 YPM284 YAP284
Nitrate 0-20 (N) YPM163 YAP163
Nitrite (N) 0-0.5 (N) YPM109 YAP109
Nitrite (NaNo2) 0-1500 (NaNo2) YPM260 YAP260
Organophosphonate (OP) 0-20 (PO4) YPM262 YAP262
Ozone 0-2.0 YPM056 YAP056
pH (phenol red) 6.8-8.4 YPM130 YAP130
Phenol 0-5.0 YPM287 YAP287
Phosphate LR 0-4.0 YPM177 YAP177
Phosphate HR 0-100 YPM114 YAP114
Potassium 0-12 YPM189 YAP189
Silica 0-4.0 YPM181 YAP181
Sulphate 0-200 YPM154 YAP154
Sulphide 0-0.5 YPM168 YAP168
Sulphite 0-500 (Na2SO3) YPM266 YAP266
Zinc 0-4.0 YPM148 YAP148
* Includes 30 tests
Thông tin đặt hàng:
Model Mã code Thành phần
9500 YPT9500 9500 photometer***
286 YPT286 Hard-sided carrying case for the 9500
804 YPT804 Color Standard Kit
283 YPT283 USB Power Supply for 9500
284 YPT284 USB Waterproof Cable for 9500
*** Includes YPT286 and YPT284 (hard sided carrying case and USB waterproof cable)

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technoshop.com.vn

            sales@technoshop.com.vn

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG

 

 

   Đối tác - Khách hàng

   Dịch vụ của chúng tôi

TƯ VẤN BÁN HÀNG NHANH

0948 870 871 - 0946 224 336

VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC

An toàn - nhanh chóng

THANH TOÁN LINH HOẠT

Hỗ trợ khách hàng tốt nhất

BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG

Cam kết chính hãng

   Tin tức chuyên ngành xem tất cả   

zalo chat
Mr. Long 0948 870 871