Máy quang phổ phân tích nước
Máy quang phổ phân tích nước

Máy quang phổ phân tích nước

Giá: Liên hệ

Model: DR2800 Nhà sản xuất: Hach – Mỹ/ Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Giá: Liên hệ Danh mục: ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870870 (Mr. Long) | Tel: 028.66870870

Mail: long.nguyen@technovn.net

  • Mô tả sản phẩm
  • Tài liệu
  • Điều kiện thương mại
Thông số kỹ thuật:
  • Thiết bị mới 100%, phù hợp tiêu chuẩn chất lượng Iso 9001: 2000
  • Tính năng kỹ thuật
  • Thiết bị cung cấp tới hơn 240 phương pháp phân tích. Lưu trữ lên tới 50 chương trình người dùng và khoảng 500 dữ liệu.
  • Dễ dàng cập nhật hệ thống và truyền tải dữ liệu với ổ cứng USB
  • Giao diện cảm ứng, gọn gàng, phù hợp với các phòng lab hoặc mang đi hiện trường.
  • Có thể chạy bằng nguồn điện khi đo ở phòng thí nghiệm hay bằng pin khi đo ở hiện trường
  • Sử dụng các lọ đựng chất thử. kiểu TNTplus của HACH để máy tự động phát hiện phương pháp phù hợp, loại trừ các lỗi do thao tác của con người, tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Đặc tính kỹ thuật chi tiết:
  • Chế độ hoạt động: truyền tải (%), hấp thụ, và nồng độ
  • Nguồn sáng: Đèn tungsten
  • Các chương trình cài đặt trước: hơn 240 chương trình
  • Chương trình cho người dùng cài đặt: 50 chương trình
  • Dải bước sóng: 340 đến 900 nm
  • Độ rộng phổ: 5 nm
  • Độ chính xác bước sóng: +/- 1.5 nm
  • Độ phân giải: 1nm
  • Hiểu chuẩn bước sóng: Bên trong, tự động khi bật nguồn, quan sát ngược
  • Cài đặt trước 240 phương pháp phân tích nước
  • Hiển thị: màn hình cảm ứng LCD với chiếu sáng nền
  • Cổng ra: USB
  • Nhiệt độ hoạt động: 10 ~ 40oC
  • Độ ẩm tương đối: 80%, không đọng sương
  • Điều kiện lưu trữ: -25 ~ 60oC, độ ẩm 80%, không đọng sương
  • Ngôn ngữ: có thể lựa chọn nhiều ngôn ngữ.
  • Kích thước (W x L x H): 220 x 137 x 332 mm
  • Khối lượng: 4,06 kg

Thông số kỹ thuật

Dải đo (Khách hàng lựa chọn thêm):
  • Alachlor: 0,1 - 0,5 ppb
  • Độ kiềm: 25 - 400 mg/L
  • Nhôm: 0,002 - 0,800 mg/L
  • Amôniac: 0,015 - 50,0 mg/L
  • Asen: 0,020 - 0,200 mg/L
  • Bari: 2 - 100 mg/L
  • Bromine: 0,05 - 4,50 mg/L
  • Cadimi: 1,3 µL - 0,30 mg/L
  • Chloride: 0,1 - 25,0 mg/L
  • Crom, hexavalent: 0,010 - 1.0 mg/L
  • Coban: 0,01 - 2,00 mg/L
  • Color: 3 - 500 units
  • COD: 0,7 - 15000 mg/L
  • Xyanua: 0,002 - 0,240 mg/L
  • Axit xyanit: 5 - 50 mg/L
  • DEHA: 3 - 450 µg/L
  • Oxy hòa tan: 6 µg/L - 40 mg/L
  • Flo: 0,02 - 2,00 mg/L
  • Fomandehit: 2 - 500 µg/L
  • Độ cứng tổng: 4 µg/L - 4,00 mg/L
  • Hydrazin: 4 - 600 µg/L
  • Hydroquinon: 9 - 1000 µg/L
  • Iốt: 0,07 - 7,00 mg/L
  • Sắt (Fe2+): 0,02 - 3,00 mg/L
  • Sắt tổng: 0,009 - 6,0 mg/L
  • Chì: 3 µg/L - 2,0 mg/L
  • Mangan: 0,006 - 20,0 mg/L
  • Thủy ngân: 0,1 - 2,5 µg/L
  • Niken: 0,006 - 6,0 mg/L
  • Nitrat: 0,01 - 35 mg/L
  • Nitrit: 0,002 - 250 mg/L
  • Phenol: 0,002 - 0,200 mg/L
  • Kali: 0,1 - 7,0 mg/L
  • Selen: 0,01 - 1,00 mg/L
  • Silic: 3 µg/L - 100 mg/L
  • Bạc: 0,005 - 0,700 mg/L
  • Phosphorus, reactive: 19 µg/L - 100,0 mg/L
  • Phosphorus, total: 0,06 - 100,0 mg/L
  • Sunfat: 2 - 900 mg/L
  • Sunfit: 5 - 800 µg/L
  • Lượng rắn lơ lửng: 5 - 750 mg/L
  • TOC: 0,3 - 700 mg/L
  • Kẽm: 0,01 - 3,00 mg/L

Cung cấp gồm / Phụ kiện

Cung cấp bao gồm:
  • Máy quang phổ DR2800, sạc pin, Cell mẫu thủy tinh 1 inch, bộ dụng cụ, bộ thuốc thử, cell adapters, nguồn.
Bộ thuốc thử và Bộ dụng cụ thí nghiệm tiêu chuẩn:
  • Hoá chất chuẩn và dụng cụ cho kiểm tra trong số 23 chỉ tiêu thông thường của nước cho 40 - 100 test.
Khả năng đo:
  1. Acidity + : 10 – 4000 mg/l
  2. Alkalinity + : 10-4000 mg/l
  3. Ammonia: 0.01-0.50mg/L
  4. Bromine : 0.05 - 4.50 mg/l
  5. Calcium + : 10 – 4000 mg/l
  6. Chloride + : 10 – 10000 mg/l
  7. Chlorine, Free & Total: 0.02 – 2.00 mg/l
  8. Chromium 6+ : 0,010 - 0.700 mg/l
  9. Color : 15 - 500 units
  10. Copper : 0.04 - 5.00 mg/l
  11. Hardness+ : 10 - 4000 mg/l
  12. Iodine : 0.07 - 7.00 mg/l
  13. Iron : 0.02 – 3.00 mg/l
  14. Manganese 0.1-20.0 mg/l
  15. Nitrate : 0.01 - 30.0 mg/l
  16. Nitrite HR : 2 - 250 mg/l
  17. Nitrate LR : 0.002 – 0.300 mg/l
  18. Phosphate, React : 0.02 - 2.50 mg/l
  19. Silica HR: 1 - 100 mg/l
  20. Silica LR: 0.020 - 1.600 mg/l
  21. Sulfate : 2 – 70 mg/l
  22. Sulfide : 5 - 800 mg/l
  23. Sulfide +: -
  • Ghi chú: các mục (+) theo phương pháp chuẩn độ (máy chuẩn độ do khách hàng cung cấp)

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technoshop.com.vn

            sales@technoshop.com.vn

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG

 

 

   Đối tác - Khách hàng

   Dịch vụ của chúng tôi

TƯ VẤN BÁN HÀNG NHANH

0948 870 871 - 0946 224 336

VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC

An toàn - nhanh chóng

THANH TOÁN LINH HOẠT

Hỗ trợ khách hàng tốt nhất

BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG

Cam kết chính hãng

   Tin tức chuyên ngành xem tất cả   

zalo chat
Mr. Long 0948 870 871