Rotor cho máy ly tâm SIGMA 2-16P
Rotor cho máy ly tâm SIGMA 2-16P

Rotor cho máy ly tâm SIGMA 2-16P

Giá: Liên hệ

Nhà sản xuất: SIGMA – Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Giá: Liên hệ Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870870 (Mr. Long) | Tel: 028.66870870

Mail: long.nguyen@technovn.net

  • Mô tả sản phẩm
  • Tài liệu
  • Điều kiện thương mại

STT

Mã code

Loại rotor

Thông số cho model: SIGMA 2-16P

Thông số cho model: SIGMA 2-16KL

I

Nhóm rotor góc (Angle rotor):

1

12104

12 x 8 x 0.2 ml PCR

- Code của ống: 15042

- Bao gồm nắp nhôm kín

 

- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 21.475 g

2

12148

Rotor góc 24 x 1.5 – 2.0 ml

- Code của ống: 15008; 15040

- Bao gồm nắp nhôm kín

- Tốc độ cực đại: 15.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 20.627 g

- Tốc độ cực đại: 15.300 rpm

- Lực RCF cực đại: 21.460 g

3

12133

Rotor góc 30 x 1.5 – 2.0 ml

- Code của ống: 15008; 15040

- Bao gồm nắp nhôm kín

- Tốc độ cực đại: 12.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 16.099 g

-

4

12132

Rotor góc 30 x 1.5 – 2.0 ml

- Code của ống: 15008; 15040

- Bao gồm nắp nhôm kín

 

- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 21.913 g

5

12141

Rotor góc 10x10ml

- Code của ống: 15000; 15039

- Bao gồm nắp nhôm kín

- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 15.485 g

- Tốc độ cực đại: 15.300 rpm

- Lực RCF cực đại: 19.890 g

6

12072

Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 20x15ml

- Code của ống: 15115

- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 2.486 g

- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 2.486 g

7

12073

Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 30x15ml

- Code của ống: 15115

- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 2.486 g

- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 2.486 g

8

12139

Rotor góc 6x30ml

- Code của ống: 15032; 15029

- Bao gồm nắp nhôm kín

- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 15.893 g

- Tốc độ cực đại: 15.300 rpm

- Lực RCF cực đại: 20.414 g

9

12081

Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 6x50ml

- Code của ống: 15151

- Bao gồm nắp nhôm kín

- Tốc độ cực đại: 10.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 10.621 g

- Tốc độ cực đại: 12.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 15.294 g

10

12071

Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 12x15ml

- Code của ống: 15115

- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 2.254 g

- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 2.254 g

Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 6x50ml

- Code của ống: 15151

11

12138

Rotor góc 4x85ml

- Code của ống: 15076; 15080

- Bao gồm nắp nhôm kín

 

- Tốc độ cực đại: 9.400 rpm

- Lực RCF cực đại: 9.484 g

II

Nhóm rotor văng (swing rotor):

12

11192

2x13012

Rotor văng với bucket code: 13012 (2 cái/ bộ) cho 4x15ml monovette

- Code của ống: 15020

- Adapter code: 13070 cho 1x5ml Vacutainer

- Adapter code: 13071 cho 1x5ml Hemolyse

- Adapetr code: 13072 cho 1x4-7ml

- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.034 g

- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.745 g

13

11192

2x13009

Rotor văng với bucket code: 13012 (2 cái/ bộ) cho 5x15ml Hemolyse; code của ống 15060

- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 2.558 g

- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.158 g

14

11192

2x13042

Rotor văng với bucket code: 13042 (2 cái/ bộ) cho 6x15ml monovette

- Code của ống: 15020

- Adapter code: 13070 cho 1x5ml Vacutainer

- Adapter code: 13071 cho 1x5ml Hemolyse

- Adapetr code: 13072 cho 1x4-7ml

- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.011 g

- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.717 g

15

11192

2x13152

Rotor văng với bucket code: 13152 (2 cái/ bộ) cho 2x15ml ống nuôi cấy tế bào, code của ống 15115

- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.237 g

- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.997g

16

11192

2x13150

Rotor văng với bucket code: 13150 (2 cái/ bộ) cho 1x50ml ống nuôi cấy tế bàol bao gồm nắp 17151

- Code của ống: 15151

- Adapter code: 13060 cho 1x15ml ống nuôi cấy tế bào; với ống code: 15115

- Adapter code: 13064 cho 1x30ml Sterilin

- Adapetr code: 13072 cho 1x4-7ml

- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.260 g

- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 4.025 g

16

11192

2x13097

Rotor văng với bucket code: 13097 (2 cái/ bộ) cho 1x100ml

- Code của ống: 15100

- Adapter code: 17925 cho 1x25ml, code ống: 15025

- Adapter code: 17950 cho 1x50ml, code ống: 15050

- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.056 g

- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.773 g

17

11192

2x13041

Rotor văng với bucket code: 13041 (2 cái/ bộ), nắp kín code: 17130; tương ứng với các adapter sau:

- Adapter code: 14028 cho 4 x 1.5-2.0 ml,, code ống: 15008

- Adapter code: 14036 cho 5 x Microtainer

- Adapter code: 14029 cho 5 x 5 - 7 ml Hemolyse,, code ống: 15007

- Adapter code: 14033 cho 4 x 5 - 7 ml Vacutainer, code ống: 15060

- Adapter code: 14030 cho 4 x 10 - 15 ml, code ống: 15000

- Adapter code: 14034 cho 3 x 15 ml, Monovette, code ống: 15015

- Adapter code: 14035 cho 1 x 30 ml, Sterilin

- Adapter code: 14031 cho 1 x 25 - 30 ml, code ống: 15025

- Adapter code: 14032 cho 1 x 50ml, code ống: 15050

 

- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.170 g

- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.913 g

18

11190

Swing-out rotor 4 x 100 ml code: 11190

(11192 + 2 x 13097 + 4 x 15100)

-

-

19

11191

Swing-out rotor 16 x 15 ml code: 11191

(11192 + 2 x 13012 + 16 x 15020)

-

-

III

Các rotor khác:

20

11194

4 x Cytorotor

-

- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 1.137 g

21

11122

MTP Swing-out rotor

- max. H. = 56 mm

- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 1.218 g

- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 1.218g

22

11123

MTP Swing-out rotor

- max. H. = 50 mm

- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 2.111 g

- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 2.111g

23

11124

24 x 1.5 – 2.0 ml Swing-out rotor; kèm các Adapter:

- Adapter code: 13021 cho 0.2 ml PCR (2 cái/ bộ)

- Adapter code: 13000 cho 0.4 ml Reaction vials (2 cái/ bộ)

- Adapter code: 13002 cho 0.5 – 0.75 ml Reaction vials (2 cái/ bộ)

-

- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 12.927 g

- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 16.215g

24

11409

24 x ø 1.5 x 75 mm Microhematocritrotor

Các phụ kiện:

- 17002 Reader

- 17005 Sealing putty

- 15001 Microhematocrit capillary tubes 1.5 x 75 mm, 200 pcs.

- 17004 Magnifying glass

- Tốc độ cực đại: 12.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 14.489 g

- Tốc độ cực đại: 12.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 14.489g

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technoshop.com.vn

            sales@technoshop.com.vn

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG

 

 

   Đối tác - Khách hàng

   Dịch vụ của chúng tôi

TƯ VẤN BÁN HÀNG NHANH

0948 870 871 - 0946 224 336

VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC

An toàn - nhanh chóng

THANH TOÁN LINH HOẠT

Hỗ trợ khách hàng tốt nhất

BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG

Cam kết chính hãng

   Tin tức chuyên ngành xem tất cả   

zalo chat
Mr. Long 0948 870 871