Rotor cho máy ly tâm SIGMA 6-16HS
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
STT |
Mã code |
Loại rotor |
Thông số cho model: SIGMA 6-16S |
Thông số cho model: SIGMA 6-16KS |
I |
Biosafe rotor |
|||
1 |
11650 + 1x13621 |
- Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13621, 13635, 13650 - Bucket for microtiter-, filter and deepwellplates, incl. plate holder no. 17980 max. height of plates 86 mm, 1 set = 4 pcs. |
- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm - Lực RCF cực đại: 3.589g |
- Tốc độ cực đại: 4.700 rpm - Lực RCF cực đại: 4.495g |
2 |
11650 + 2x13635 |
- Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13621, 13635, 13650 - Aluminium bucket for carriers (no. 18605 - 18607) for culture tubes 15 and 50 ml, 1 set = 2 pcs |
- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm - Lực RCF cực đại: 3.846g |
- Tốc độ cực đại: 4.700 rpm - Lực RCF cực đại: 4.816g |
3 |
11650 + 2x13650 |
- Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13621, 13635, 13650 - Round bucket, Biosafe sealable with cap no. 17170, for adapter, (no. 17651 - 17699, 13654, 13655 ), for 800 ml tube no. 13656, max. tube length 145 mm, 1 set = 2 pcs. |
- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm - Lực RCF cực đại: 4.181g |
- Tốc độ cực đại: 4.700 rpm - Lực RCF cực đại: 5.236g |
4 |
11150 + 2 x 13215 |
- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550 - Rectangular bucket for adapter no. 18000 - 18200, sealable with cap no. 17112, max. tube length 115 mm |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 4.120g |
- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm - Lực RCF cực đại: 5.292g |
5 |
11150 + 2 x 13220 |
- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550 - Bucket for microtiter plates, max. height of plates 51 mm |
- Tốc độ cực đại: 4.100 rpm - Lực RCF cực đại: 3.007g |
- Tốc độ cực đại: 4.100 rpm - Lực RCF cực đại: 3.007g |
6 |
11150 + 2 x 13221 |
- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550 - Bucket for microtiter plates, incl. plate holder no. 17979, max. height of plates 56 mm |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 3.622g |
- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm - Lực RCF cực đại: 4.653g |
7 |
11150 + 2 x 13233 |
- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550 - Multiple carrier for 50 x tubes approx. 5 ml, max. Ø 12.5 x 70 - 90 mm, e.g. RIA tube no. 15060 |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 3.688g |
- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm - Lực RCF cực đại: 4.711g |
8 |
11150 + 2 x 13234 |
- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550 - Multiple carrier for 4 x 100 ml, Ø 45 x 92 - 100 mm e.g. no. 15100, 15102, 15103, 15106, incl. rubber cushion no. 16051 |
- Tốc độ cực đại: 4.300 rpm - Lực RCF cực đại: 3.680g |
- Tốc độ cực đại: 4.400 rpm - Lực RCF cực đại: 3.680g |
9 |
11150 + 2 x 13235 |
- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550 - Multiple carrier for 7 culture tubes 50 ml no. 15151 |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 4.302g |
- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm - Lực RCF cực đại: 5.525g |
10 |
11150 + 2 x 13236 |
- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550 - Multiple carrier for 12 culture tubes 15 ml no. 15115 |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 4.256g |
- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm - Lực RCF cực đại: 5.467g |
11 |
11150 + 2 x 13420 |
- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550 - Double rectangular bucket, sealable with cap no. 17114, for rectangular carriers no. 18000 - 18250, 18615, 1650, max. tube length 110 mm, 1 set = 4 pcs. |
- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm - Lực RCF cực đại: 3.806g |
- Tốc độ cực đại: 4.700 rpm - Lực RCF cực đại: 4.766g |
12 |
11150 + 2 x 13550 |
- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550 - Round bucket, sealable with cap no. 17134 or 17135, for round carriers Ø 85 mm (no. 17344 - 17404), adapter 1 |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 4.845g |
- Tốc độ cực đại: 4.700 rpm - Lực RCF cực đại: 5.285g |
II |
32 x 1.5 – 2.0 ml swing out rotor |
|||
13 |
11148 |
- 32 x 1.5 – 2.0 ml swing out rotor |
- Tốc độ cực đại: 12.000 rpm - Lực RCF cực đại: 13.523g |
- Tốc độ cực đại: 13.200 rpm - Lực RCF cực đại: 16.363g |
14 |
11156 + 3 x 13127 |
- Rotor 11156: Sixplace rotor for b- uckets 13127 - Rectangular bucket, sealable with cap no. 17112, for rectangular carriers (no. 18002 - 18200), max. tube length 115 mm, 1 set = 2 pcs. |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 4.324g |
- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm - Lực RCF cực đại: 5.554g |
15 |
11165 + 2 x 13113 |
- Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil - Bucket sealable with cap no. 17107, for 1 glass tube for mineral oil 100 ml, 8", Ø 37 x 203 mm, ASTM D 91/96 no. 15130, incl. adapter no. 16103, 1 set = 2 pcs. |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 2.143g |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 2.143g |
16 |
11165 + 2 x 13114 |
- Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil - Bucket for 1 glass tube for mineral oil 100 ml, 6",Ø 44 x 165 mm, ASTM D 96 no. 15132, incl. rubber cushion no. 16104, 1 set = 2 pcs. |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 1.922g |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 1.922g |
17 |
11165 + 2 x 13116 |
- Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil - Bucket for 1 glass tube for mineral oil 100 ml, pear-shaped, Ø 59 x 160 mm, ASTM D 96 no. 15131, incl. rubber cushion no. 16106, 1 set = 2 pcs |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 1.741g |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 1.741g |
18 |
11118 + 13218 |
- Rotor 11118 Swing-out rotor for microtiter plates complete, incl. 2 carriers no. 13218, incl. plate holder no. 17978, max. height of plates 80 mm - Bucket for microtiter plates, sealable with cap no. 17108, incl. plate holder no. 17978, max. height of plates approx. 80 mm, 1 set = 2 pcs. |
- Tốc độ cực đại: 5.700 rpm - Lực RCF cực đại: 5.485g |
- Tốc độ cực đại: 5.700 rpm - Lực RCF cực đại: 5.485g |
III |
Rotor góc (angle rotor) |
|||
19 |
12449 |
- 48 x 1.5-2.0 ml Biosafe |
- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm - Lực RCF cực đại: 20.376g |
- Tốc độ cực đại: 15.000 rpm - Lực RCF cực đại: 25.155g |
20 |
12201 |
- 100 x 1.5-2.0 ml |
- Tốc độ cực đại: 9.000 rpm - Lực RCF cực đại: 14.761g |
- Tốc độ cực đại: 9.600 rpm - Lực RCF cực đại: 16.795g |
21 |
12168 |
- 20 x 10 ml |
- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm - Lực RCF cực đại: 19.216g |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 21.475g |
22 |
12170 |
- 12 x 15 ml Culture |
- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm - Lực RCF cực đại: 17.496g |
- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm - Lực RCF cực đại: 20.376g |
23 |
12174 |
- 24 x 15 ml Culture |
- Tốc độ cực đại: 10.000 rpm - Lực RCF cực đại: 15.531g |
- Tốc độ cực đại: 12.000 rpm - Lực RCF cực đại: 20.285g |
24 |
12170 |
- 12 x 30 ml |
- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm - Lực RCF cực đại: 19.216g |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 21.475g |
25 |
12266 |
- 8 x 50 ml Biosafe |
- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm - Lực RCF cực đại: 17.469g |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 21.913g |
26 |
12269 |
- 8 x 50 ml Culture Biosafe |
- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm - Lực RCF cực đại: 18.168g |
- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm - Lực RCF cực đại: 21.191g |
27 |
12265 |
- 6 x 85 ml Biosafe |
- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm - Lực RCF cực đại: 18.517g |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 23.228g |
28 |
12356 |
- 6 x 250 ml Biosafe |
- Tốc độ cực đại: 8.000 rpm - Lực RCF cực đại: 10.375g |
- Tốc độ cực đại: 9.000 rpm - Lực RCF cực đại: 13.131g |
29 |
12600 |
- 6 x 500 ml Biosafe |
- Tốc độ cực đại: 8.000 rpm - Lực RCF cực đại: 11.949g |
- Tốc độ cực đại: 9.600 rpm - Lực RCF cực đại: 17.207g |
Cung cấp gồm / Phụ kiện
Tham khảo tại: Rotor cho máy ly tâm SIGMA 6-16HS - Hãng sản xuất: SIGMA – Đức
Tải Brochure: Rotor cho máy ly tâm SIGMA 6-16HS - Hãng sản xuất: SIGMA – Đức
Tải Manual: Rotor cho máy ly tâm SIGMA 6-16HS - Hãng sản xuất: SIGMA – Đức
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|