Rotor cho máy ly tâm SIGMA 6-16S
Rotor cho máy ly tâm SIGMA 6-16S

Rotor cho máy ly tâm SIGMA 6-16S

Giá: Liên hệ

Nhà sản xuất: SIGMA – Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Giá: Liên hệ Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870870 (Mr. Long) | Tel: 028.66870870

Mail: long.nguyen@technovn.net

  • Mô tả sản phẩm
  • Tài liệu
  • Điều kiện thương mại

STT

Mã code

Loại rotor

Thông số cho model: SIGMA 6-16S

Thông số cho model: SIGMA 6-16KS

I

Biosafe rotor

1

11650

+

1x13621

- Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13621, 13635, 13650

- Bucket for microtiter-, filter and deepwellplates, incl. plate holder no. 17980 max. height of plates 86 mm, 1 set = 4 pcs.

- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.589g

- Tốc độ cực đại: 4.700 rpm

- Lực RCF cực đại: 4.495g

2

11650

+

2x13635

- Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13621, 13635, 13650

- Aluminium bucket for carriers (no. 18605 - 18607) for culture tubes 15 and 50 ml, 1 set = 2 pcs

- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.846g

- Tốc độ cực đại: 4.700 rpm

- Lực RCF cực đại: 4.816g

3

11650

+

2x13650

- Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13621, 13635, 13650

- Round bucket, Biosafe sealable with cap no. 17170, for adapter, (no. 17651 - 17699, 13654, 13655 ), for 800 ml tube no. 13656, max. tube length 145 mm, 1 set = 2 pcs.

- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm

- Lực RCF cực đại: 4.181g

- Tốc độ cực đại: 4.700 rpm

- Lực RCF cực đại: 5.236g

4

11150 + 2 x 13215

- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550

- Rectangular bucket for adapter no. 18000 - 18200, sealable with cap no. 17112, max. tube length 115 mm

- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 4.120g

- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm

- Lực RCF cực đại: 5.292g

5

11150 + 2 x 13220

- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550

- Bucket for microtiter plates, max. height of plates 51 mm

- Tốc độ cực đại: 4.100 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.007g

- Tốc độ cực đại: 4.100 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.007g

6

11150 + 2 x 13221

- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550

- Bucket for microtiter plates, incl. plate holder no. 17979, max. height of plates 56 mm

- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.622g

- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm

- Lực RCF cực đại: 4.653g

7

11150 + 2 x 13233

- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550

- Multiple carrier for 50 x tubes approx. 5 ml, max. Ø 12.5 x 70 - 90 mm, e.g. RIA tube no. 15060

- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.688g

- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm

- Lực RCF cực đại: 4.711g

8

11150 + 2 x 13234

- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550

- Multiple carrier for 4 x 100 ml, Ø 45 x 92 - 100 mm e.g. no. 15100, 15102, 15103, 15106, incl. rubber cushion no. 16051

- Tốc độ cực đại: 4.300 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.680g

- Tốc độ cực đại: 4.400 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.680g

9

11150 + 2 x 13235

- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550

- Multiple carrier for 7 culture tubes 50 ml no. 15151

- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 4.302g

- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm

- Lực RCF cực đại: 5.525g

10

11150 + 2 x 13236

- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550

- Multiple carrier for 12 culture tubes 15 ml no. 15115

- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 4.256g

- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm

- Lực RCF cực đại: 5.467g

11

11150 + 2 x 13420

- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550

- Double rectangular bucket, sealable with cap no. 17114, for rectangular carriers no. 18000 - 18250, 18615, 1650, max. tube length 110 mm, 1 set = 4 pcs.

- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm

- Lực RCF cực đại: 3.806g

- Tốc độ cực đại: 4.700 rpm

- Lực RCF cực đại: 4.766g

12

11150 + 2 x 13550

- Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550

- Round bucket, sealable with cap no. 17134 or 17135, for round carriers Ø 85 mm (no. 17344 - 17404), adapter 1

- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 4.845g

- Tốc độ cực đại: 4.700 rpm

- Lực RCF cực đại: 5.285g

II

32 x 1.5 – 2.0 ml swing out rotor

13

11148

- 32 x 1.5 – 2.0 ml swing out rotor

- Tốc độ cực đại: 12.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 13.523g

- Tốc độ cực đại: 13.200 rpm

- Lực RCF cực đại: 16.363g

14

11156 + 3 x 13127

- Rotor 11156: Sixplace rotor for b- uckets 13127

- Rectangular bucket, sealable with cap no. 17112, for rectangular carriers (no. 18002 - 18200), max. tube length 115 mm, 1 set = 2 pcs.

- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 4.324g

- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm

- Lực RCF cực đại: 5.554g

15

11165 + 2 x 13113

- Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil

- Bucket sealable with cap no. 17107, for 1 glass tube for mineral oil 100 ml, 8", Ø 37 x 203 mm, ASTM D 91/96 no. 15130, incl. adapter no. 16103, 1 set = 2 pcs.

- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 2.143g

- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 2.143g

16

11165 + 2 x 13114

- Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil

- Bucket for 1 glass tube for mineral oil 100 ml, 6",Ø 44 x 165 mm, ASTM D 96 no. 15132, incl. rubber cushion no. 16104, 1 set = 2 pcs.

- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 1.922g

- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 1.922g

17

11165 + 2 x 13116

- Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil

- Bucket for 1 glass tube for mineral oil 100 ml, pear-shaped, Ø 59 x 160 mm, ASTM D 96 no. 15131, incl. rubber cushion no. 16106, 1 set = 2 pcs

- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 1.741g

- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 1.741g

18

11118 + 13218

- Rotor 11118 Swing-out rotor for microtiter plates complete, incl. 2 carriers no. 13218, incl. plate holder no. 17978, max. height of plates 80 mm

- Bucket for microtiter plates, sealable with cap no. 17108, incl. plate holder no. 17978, max. height of plates approx. 80 mm, 1 set = 2 pcs.

- Tốc độ cực đại: 5.700 rpm

- Lực RCF cực đại: 5.485g

- Tốc độ cực đại: 5.700 rpm

- Lực RCF cực đại: 5.485g

III

Rotor góc (angle rotor)

19

12449

- 48 x 1.5-2.0 ml Biosafe

- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 20.376g

- Tốc độ cực đại: 15.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 25.155g

20

12201

- 100 x 1.5-2.0 ml

- Tốc độ cực đại: 9.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 14.761g

- Tốc độ cực đại: 9.600 rpm

- Lực RCF cực đại: 16.795g

21

12168

- 20 x 10 ml

- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 19.216g

- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 21.475g

22

12170

- 12 x 15 ml Culture

- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 17.496g

- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 20.376g

23

12174

- 24 x 15 ml Culture

- Tốc độ cực đại: 10.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 15.531g

- Tốc độ cực đại: 12.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 20.285g

24

12170

- 12 x 30 ml

- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 19.216g

- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 21.475g

25

12266

- 8 x 50 ml Biosafe

- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 17.469g

- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 21.913g

26

12269

- 8 x 50 ml Culture Biosafe

- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 18.168g

- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 21.191g

27

12265

- 6 x 85 ml Biosafe

- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm

- Lực RCF cực đại: 18.517g

- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 23.228g

28

12356

- 6 x 250 ml Biosafe

- Tốc độ cực đại: 8.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 10.375g

- Tốc độ cực đại: 9.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 13.131g

29

12600

- 6 x 500 ml Biosafe

- Tốc độ cực đại: 8.000 rpm

- Lực RCF cực đại: 11.949g

- Tốc độ cực đại: 9.600 rpm

- Lực RCF cực đại: 17.207g

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technoshop.com.vn

            sales@technoshop.com.vn

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG

 

 

   Đối tác - Khách hàng

   Dịch vụ của chúng tôi

TƯ VẤN BÁN HÀNG NHANH

0948 870 871 - 0946 224 336

VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC

An toàn - nhanh chóng

THANH TOÁN LINH HOẠT

Hỗ trợ khách hàng tốt nhất

BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG

Cam kết chính hãng

   Tin tức chuyên ngành xem tất cả   

zalo chat
Mr. Long 0948 870 871