Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng thấp
Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng thấp: 0.05 – 0.5 LPM
Nhà sản xuất: Shibata Bio – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
HSP 500 | HSP 1500 | HSP 5000 |
Dải hút mẫu: 0.05 –0.5 lít/ phút Độ chỉnh xác: ±5% trên toàn dải bù trừ |
Dải hút mẫu: 0.5 –1.5 lít/ phút Độ chỉnh xác: ±5% trên toàn dải bù trừ |
Dải hút mẫu: 1.5 –5 lít/ phút Độ chỉnh xác: ±5% trên toàn dải bù trừ |
Bù trừ dòng không đổi: hơn 12 kPa Độ chính xác điều khiển dòng: ±5% của giá trị cài đặt Phạm vi dòng chảy thích hợp: 0 – 19999.9 L Thời gian cài đặt: 0 giờ 0 phút – 1999 giờ 59 phút Bộ đo dòng: cảm biến đo dòng khối (mass flow sensor) Bơm màng kép Chế độ vận hành: bằng tay, giảm dần thời gian, thể tích thời gian Màn hình nền sáng hiển thị kích thước 56mm x 37mm Giao tiếp công USB (mini-B) Kích thước phù hợp ống Φ6mm Môi trường vận hành: 0 – 400C; 10-90 %RH Nguồn vận hành: Lithium-ion battery / AC adapter (12V, 1.5A, AC100-240V, 50/60Hz) Thời gian sạc: 5 – 6 giờ với Pin lithium-ion Thời gian vận hành của Pin là > 08 giờ Kích thước: 85(W) x 60(D) x 155(H) mm Khối lượng: 700 g |
Bơm lấy mẫu khí thể tích nhỏ: 0.1 – 0.6 LPM
Nhà sản xuất: APBUCK – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Elite-1 (Code: APB-908120) | L – 4 (code: APB-926020) | LP-5 (code: APB-906220) |
Dải lưu lượng lấy mẫu: 0.1 – 0.6 LPM Có màn hình hiển thị Độ chỉnh xác: ±5% trên toàn dải bù trừ. |
Dải lưu lượng lấy mẫu: 0.8 ÷ 5 LPM Không màn hình hiển thị Độ chỉnh xác: ±5% trên toàn dải bù trừ. |
Dải lưu lượng lấy mẫu: 0.8 ÷ 5 LPM Có màn hình hiển thị Độ chỉnh xác: ±5% trên toàn dải bù trừ. |
Kết hợp với giấy lọc và bộ giữ trống để thu mẫu bụi hô hấp Nguồn cấp: pin xạc NiMH. Xạc chuẩn: với thế 230 VAC với thời gian xạc 16 giờ. Xạc nhanh: với thế 230 VAC với thời gian xạc 02 giờ. Đáp ứng: CE EMC Directive (EMCD) 89/336/EEC UL and cUL (pending), ATEX (pending). Nhiệt độ vận hành: 0 ÷ 45 độ C Nhiệt độ Lưu trữ: 0 ÷ 45 độ C Nhiệt độ Xạc: 5 ÷ 45 độ C Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu RFI/EMI. |
Đang cập nhật