- Đáp ứng tiêu chuẩn: JIS C 1510-1995
- Chức năng đo: LV, Lva, Leq, Lmax, Lmin, Lx
- Thời gian đo có thể tự chọn: 10 giây, 1 phút, 5 phút, 10 phút, 15 phút, 30 phút, 1 giờ, 8 giờ, 12 giờ, 24 giờ hoặc thời gian đo bằng tay lên đến 199 giờ 59 phút 59 giây
- Thang đo: 30 ÷ 120dB
- Độ ồn: <30 dB
- Dải tuyến tính: 75 dB
- Dải bước chuyển: bước 20dB, 2 thang chuyển đổi:
- Thang tần số: 1÷ 80Hz
- Mạch hiệu chỉnh tần số: ngang – dọc và phẳng
- Mạch phát hiện giá trị hiệu quả với giá trị thực
- Đặc điểm động học: 0.63 giây
- Hiệu chuẩn với bộ dao động điện tử, sóng hình sin là 31.5Hz
- Khoảng chu kỳ lấy mẫu:
- 2ms (Leq)
- 64ms (Lmax, Lmin, Lx)
- Tính giá trị Lmax, Lmin trong thời gian đo theo ba hướng đồng thời.
- Chức năng dừng
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng 128 x 64 dots
- Màn hình loại 4 số, có khả năng cập nhật số liệu 1 giây
- Hiển thị thanh màn hình, chu kỳ khoảng thời gian 64ms
- Hiển thị cảnh báo:
- Qúa dải, hiển thị cảnh báo khi vượt quá 10 dB
- Hiển thị cảnh báo khi tín hiệu đo thấp hơn 0.6 dB so với mức Lmin
- Cảnh báo về tình trạng pin (với 04 mức)
- Thời gian: Năm, tháng, ngày, giờ, phút, giây
- Ngõ ra ba kênh riêng biệt
- Ngõ ra AC:
- Thế ngõ ra (Output Voltage): 1 Vrms (toàn dải)
- Trở kháng ngõ ra: 600 Ohm
- Tải trở kháng: không nhỏ hơn 10 KiloOhm
- Ngõ ra DC:
- Thế ngõ ra (Output Voltage):
- 2.5V (toàn dải)
- 0.25V/10dB
- Trở kháng ngõ ra: 50 Ohm
- Tải trở kháng: không nhỏ hơn 10 KiloOhm
- Cổng kết nối RS232C
- 4 Pin AA
- Chức năng lưu dữ liệu tự động hoặc bằng tay
- Môi trường làm việc: -10÷ 50oC/ 30% ÷ 90% RH (không đọng sương)
- Khối lượng: khoảng 350g bao gồm Pin
- Đầu dò rung ba chiều
Model: 7833
- Tích hợp bộ khuếch đại (Pre Amplifier)
- Không thấm nước tiêu chuẩn Class 2 Drip-proof II (type JIS C 0920)
- Độ nhạy: 100mV (m/s2)
- Độ nhạy chiều ngang (Transferse): <5%
- Dải tần số: 1÷ 200Hz
- Môi trường làm việc: -10÷ 50oC
- Kích thước: Ø70x45mm
- Khối lượng: khoảng 300g
|
- Dải đo rung:
- Gia tốc (ACC): 0.02 ÷ 200m/s² RMS
- Vận tốc (VEL): 0.02 ÷ 200mm/s RMS
- Độ dịch chuyển (DISP): 2 ÷ 2000μm EQp-p
- Dải đo tần số:
- Gia tốc (ACC): 3Hz ÷ 10kHz
- Vận tốc (VEL): 10Hz ÷ 1kHz(Phù hợp với JIS B0907-1989)
- Độ dịch chuyển (DISP): 10Hz ÷ 400Hz
- Thang đo:
- Gia tốc (ACC): 20, 200m/s² RMS
- Vận tốc (VEL): 20, 200mm/s RMS
- Độ dịch chuyển (DISP): 200, 2000μm EQp-p
- Màn hình tinh thể lỏng:
- Màn hình: LCD 128×64 dot , có đèn màn hình
- Giữ cố định giá trị: Có
- Màn hình hiển thị số:
- 4 ký tự, tốc độ đáp ứng màn hình: 1 giây hoặc 2 giây (tuỳ chọn)
- (Trị trung bình của 10 dữ liệu tại 100 mili giây, 1 giây hoặc hoặc 20 dữ liệu tại 100 mili giây, 2 giây)”
- Biểu đồ Bar – graph: 0 ÷ 100%
- Cảnh báo vượt ngưỡng: cho toàn dải đo
- Báo pin: Thể hiện 4 mức pin trên màn hình
- Bộ nhớ: Tối đa 256 dữ liệu, 4kB
- Ngõ ra: Hiện thị chế độ AC hoặc chế độ tai nghe trên màn hình
- Ngõ ra AC:
- Điện áp: 1Vrms(FS)
- Tải trở: >100kΩ”
- Ngõ ra tai nghe: Giám sát âm rung bằng tai nghe với chức năng âm thanh
- I/O Terminal : Kết nối dữ liệu cho PC và máy in, cổng giao tiếp: RS-232C
- Cổng kết nối : RS 232
- Nhiệt độ hoạt động : – 10 – 500C – Độ ẩm : 30 – 90% ( Không ngưng tụ)
- Pin – thời gian sử dụng : 2 pin Alkaline loại LR03 – 12 h hoặc AC Adapter
- Trọng lượng : 130g ( gồm pin)
- Đầu đo gia tốc Acceleration loại 7812B:
- Độ nhạy: 5.0Mv/m/s2 (49.1 mV/G) ±3% tại 100Hz
- Tần số: 1Hz~8kHz
- Nguồn cấp: DC7V0.5~4mA
- Dải nhiệt độ: -10~+60℃
- Kích thước: 24φ×50
- Khối lượng: khoảng 60g
|