Phân tích khí thải 4 – 8 cell
Phân tích khí thải 4 – 8 cell

Phân tích khí thải 4 – 8 cell

Giá: Liên hệ

Model: IMR 2000/2800P Nhà sản xuất: IMR – Mỹ Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Giá: Liên hệ Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870870 (Mr. Long) | Tel: 028.66870870

Mail: long.nguyen@technovn.net

  • Mô tả sản phẩm
  • Tài liệu
  • Điều kiện thương mại

Tính năng kỹ thuật:

  • Công nghệ đầu đo mới nhất cho độ chính xác đo cao và tăng tuổi thọ sử dụng
  • Cải tiến thiết kế bên trong giúp dễ sữa chữa hơn cũng như bảo vệ thiết bị tốt hơn
  • Đo liên tục và đồng thời 18 thông số
  • Màn hình hiển thị lớn cho đọc kết quả dễ dàng
  • Ứng dụng: Lò hơi, Buồng đốt, Động cơ, Turbin, Xe cộ, Xe tải, Nhà máy, Công nghiệp hóa học, Nhà máy thép, Tái chế …
  • Là thiết bị đo xác tay với kết cấu lớp vỏ đựng Nhôm mạnh mẽ.
  • Đo đồng thời các thông số:
    • O2: Oxygen
    • CO: Carbon Monoxide
    • NO: Nitric oxide
    • TA: Nhiệt độ môi trường
    • NO2: Nitrogen dioxide
    • SO2: Sulfur dioxide
    • TG: Nhiệt độ khí ống khói
  • Tính toán các thông số sau:
    • Losses / Efficiency
    • Không khí dư (Excess Air) / Lambda
    • NOx: Nitrogen Oxides
    • CO2: Carbon Dioxide
  • 23 khí đốt được lập trình hóa
  • Tự động hiệu chuẩn zero
  • Tích hợp chức năng tự kiểm tra
  • Hiển thị đồng thời các thông số đo trên màn hình chiếu sáng
  • Máy inh với lập trình hóa chu kỳ in
  • Tính toán giá trị sai số chuẩn và giá trị trung bình chuẩn
  • Đo dòng khí với lựa chọn thêm nâng cấp cho đo dòng khí và tốc độ dòng với ống Pitot
  • Đơn vị lựa chọn: ppm – mg/Nm3 – mg/Nm3 (ref O2)
  • Đầu dò đo mẫu khí E, chiều dài: 2.5m, ống lắp: 250mm
  • Pin sạc với bộ sạc pin
  • Nguồn cấp: 230V

Thông số kỹ thuật

Các tính năng Lựa chọn thêm :

  • Đo: HCl, N20, Cl2, H2, NH3, HC và H2S
  • Điện cực hồng ngoại NDIR đo CO2, CH4/ HC và N20
  • Tốc độ RPM
  • Chuẩn bị để đo các thông số ở nhiệt độ cao: 15000C
  • Đầu dò đo mẫu khí với những chiều dài khác nhau
  • Đo muội lò (Soot)
  • Ống Pitot
  • Dòng khí m/s
  • Thêm vào thiết bị: bộ đo RPM, bộ đo muội lò

Thông số kỹ thuật :

STT

Thông số đo

Nguyên lý đo

Độ phân giải

Độ đúng

Dải đo

Chuẩn

1

O2

Oxygen

Electro­chemical cell

0.1 Vol.%

± 0.2 Vol. %

0­-20.9 Vol. %

X

2

CO

Carbon monoxide

Electro­chemical cell

1 ppm

Z

0­2000/4000ppm

X

NDIR

0.001 Vol.%

 

0­-10/20 Vol.%

NDIR lựa chọn thêm

3

NO

Nitric oxide

Electro­chemical cell

1 ppm

Z

0­-2000 ppm

X

4

NO2

Nitrogen dioxide

Electro­chemical cell

1 ppm

Z

0­ -100 ppm

X

5

SO2

Sulfur dioxide

Electro­chemical cell

1 ppm

Z

0 -­ 4000 ppm

X

6

H2S

Hydrogen Sulfide

Electro­chemical cell

1 ppm

Z

0 – 200 ppm

 

7

HC/ CH4

Hydrocarbons

Pellistor hoặc NDIR

0.1 %

Z

0­ -100% LEL

 

8

TG

Nhiệt độ khí ống khói

Cặp nhiệt điện NiCr­ - Ni

1K

± 2 %

­4°F ­ - 2192°F

0°C ­- 1200°C

X

9

TA

Nhiệt độ không khí

Semiconductor

1K

± 0.2 K

­4°F - 248°F

0°C ­- 120°C

X

10

P

Dòng khí (Draft)

Solid state

0.01 hPa

± 2 %

±40 hPa

X

11

NOx

Nitrogen oxides

Tính toán

1 ppm

Z

0­ - NOx max

X

12

CO2

Carbon dioxide

Tính toán

0.1 Vol.%

± 0.2 Vol. %

0­ -CO2 max

X

13

NH3

Ammonia

Electro­chemical

1 ppm

Z

0­-1000/5000 ppm

 

14

N2O

Nitrous Oxide

NDIR

0.001 Vol. %

Z

0­1 Vol. %

 

15

HCl

Hydrogen Chloride

Electro­chemical

1 ppm

Z

0 – 200 ppm

 

16

Cl2

Chlorine

Electro­chemical

1 ppm

Z

0 – 5000 ppm

 

17

H2

Hydrogen

Electro­chemical

1 ppm

Z

0 – 10000 ppm

 

18

 

Losses / Efficiency

Tính toán

0.1 %

± 0.1 %

0­-99.9 %

X

19

 

Khí dư / Lambda

Tính toán

0.1 %

± 0.1 %

1.0 – 9.99

0 – 9

X

20

 

Muội lò (Soot)

Phương pháp giấy lọc

 

 

0 – 9

 

21

 

Tốc độ với ống Pitot

Soild state

0.01 m/s

± 2 %

0 – 80m/s

 

22

 

Đo RPM

Soild state

100 RPM

± 2 %

180­ - 10000 RPM

 

Với Z: 0 – 20% trong toàn dải đo là 5%

21 – 100% trong toàn dải đo là 1% của giá trị đo hiện thị

  • Kích thước (WxHxL): 375mm x 165mm x 300mm
  • Khối lượng: 8 kg

Cung cấp gồm / Phụ kiện

Thông tin đặt hàng :

STT

Code

Model – Cung cấp bao gồm

Gía tham khảo

(VNĐ)

1

18000

Model: 18000

- Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; RS232; Bộ nhớ;

- Lựa chọn thêm: Đo CO nồng độ cao; Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

 

2

20000 – SP

Model: 2000 SP

- Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;

- Lựa chọn thêm: Đo CO nồng độ cao; Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

 

3

28000 – 5

Model: 2800 – 5

- Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo SO2; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; RS232; Bộ nhớ;

- Lựa chọn thêm: Đo CO nồng độ cao; Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

 

4

28000 – 5 – SP

Model: 2800 – 5

- Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo SO2; Đo CH/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;

- Lựa chọn thêm: Đo CO nồng độ cao; Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

 

5

28000 – 5 – HC

Model: 2800 – 5

- Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; RS232; Bộ nhớ;

- Lựa chọn thêm: Đo CO nồng độ cao; Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

 

6

28000 – 5 – HC – SP

Model: 2800 – 5

- Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;

- Lựa chọn thêm: Đo CO nồng độ cao; Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

 

7

28000 – 6

Model: 2800 – 6

- Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo NO2; Đo NO; Đo SO2; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; RS232; Bộ nhớ;

- Lựa chọn thêm: Đo CO nồng độ cao; Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

 

8

28000 – 6 – SP

Model: 2800 – 6

- Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo NO2; Đo NO; Đo SO2; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;

- Lựa chọn thêm: Đo CO nồng độ cao; Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

 

9

28000 – 6 – H2S

Model: 2800 – 6

- Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo NO2; Đo NO; Đo SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; RS232; Bộ nhớ;

- Lựa chọn thêm: Đo CO nồng độ cao; Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

 

10

28000 – 6 – H2S – SP

Model: 2800 – 6

- Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo NO2; Đo NO; Đo SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;

- Lựa chọn thêm: Đo CO nồng độ cao; Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

 

11

28000 – 7

Model: 2800 – 7

- Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo NO2; Đo NO; Đo SO2; Đo H2S; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; RS232; Bộ nhớ;

- Lựa chọn thêm: Đo CO nồng độ cao; Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

 

12

28000 – 7 – SP

Model: 2800 – 7

- Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo NO2; Đo NO; Đo SO2; Đo H2S; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;

- Lựa chọn thêm: Đo CO nồng độ cao; Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

 

13

28000 – 8

Model: 2800 – 8

- Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo NO2; Đo NO; Đo SO2; Đo H2S; Đo HC/CH4; Đo NH3/HCl; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; RS232; Bộ nhớ;

- Lựa chọn thêm: Đo CO nồng độ cao; Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

 

14

28000 – 8 – SP

Model: 2800 – 8

- Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo NO2; Đo NO; Đo SO2; Đo H2S; Đo HC/CH4; Đo NH3/HCl; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;

- Lựa chọn thêm: Đo CO nồng độ cao; Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technoshop.com.vn

            sales@technoshop.com.vn

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG

 

 

   Đối tác - Khách hàng

   Dịch vụ của chúng tôi

TƯ VẤN BÁN HÀNG NHANH

0948 870 871 - 0946 224 336

VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC

An toàn - nhanh chóng

THANH TOÁN LINH HOẠT

Hỗ trợ khách hàng tốt nhất

BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG

Cam kết chính hãng

   Tin tức chuyên ngành xem tất cả   

zalo chat
Mr. Long 0948 870 871