Đo khí thải/ khí cháy cầm tay 1 – 3 cell
Đo khí thải/ khí cháy cầm tay 1 – 3 cell

Đo khí thải/ khí cháy cầm tay 1 – 3 cell

Giá: Liên hệ

Model: IMR–1050X Nhà sản xuất: IMR – Mỹ Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Giá: Liên hệ Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870870 (Mr. Long) | Tel: 028.66870870

Mail: long.nguyen@technovn.net

  • Mô tả sản phẩm
  • Tài liệu
  • Điều kiện thương mại

Tính năng kỹ thuật:

  • Thiết bị đo khí độc cầm tay loại bỏ những bất tiện với thay thế và hiệu chuẩn đầu đo O2 hàng năm. Với việc thay thế điện cực hóa học đo O2 (electro chemical sensor) với kỹ thuật EOS Technology™ của đầu đo CO2, thiết bị có thể đo trực tiếp CO2 và tính toán O2. Kỹ thuật đầu đo EOS Technology™ với tuổi thọ lên đến 10 năm
  • Cho phép lửa trực tiếp/ phân tích thời gian thực, xử lý các sự cố hỏng hóc, trong khi thẩm tra và tùy chỉnh những tài liệu cần thiết, sửa hoặc thay thế.
  • Người dùng có thể chương trình hóa với màn hình bổ trợ HVAC
  • Thiết bị cho phép kỹ thuật viện thực hiện đồng thời việc đo khí đốt cháy và cài đặt áp suất. Cho phép xem trực tiếp lửa của khí đốt (trên/ dưới lửa) trong khi xem và cài đặt áp suất theo đặc điểm khuyến cáo của nhà sản xuất
  • Đo: Nhiệt độ khí thải khác nhau; CO2 (Carbon Dioxide); Khí thải; CO (Carbon monoxide); Vi sai Áp suất.
  • Tính toán: oxygen; hệ số tổng/ hiệu quả net; khí thừa và CO tự do
  • Worklight
  • Màn hình LCD 4 dòng hiển thị
  • Bộ nhớ lưu 179 dữ liệu
  • Người dùng quan sát tối ưu hóa các thông số
  • Truy suất in báo cáo riêng
  • Phòng cách độc đáo DDM chon và xoay
  • Bảo vệ khởi động với tích hợp nam châm
  • Đồng hồ thời gian thực
  • Đọc CO đến 1ppm
  • Tích hợp cổng máy in hồng ngoại

Thông số kỹ thuật

Đo - tính toán – hiển thị (Measurement – Caculation – Display):

  • Oxygen (O2) (tính toán)
  • Carbon Monoxide (CO)
  • Carbon Dioxide (CO2)
  • Hiệu suất đốt cháy (tính toán)
  • Áp suất (dòng khí)
  • Ngày và thời gian
  • Nhiệt độ (khí đốt cháy, đầu vào, net) (tính toán)
  • Khí thừa (tính toán)
  • Khí CO tự do (tính toán)
  • Mức pin
  • Loại khí cháy
  • Nitric Oxide (IMR 1050X‐NO)

Thông số kỹ thuật :

1050X

1050XNO

Đo nhiệt độ

Dải nhiệt độ khí cháy

20~2400°F (29~1315°C)

Nhiệt độ đầu vào (đầu dò - T2)

20~2400°F (29~1315°C)

Nhiệt độ môi trường

32~112°F (0~50°C)

Nhiệt độ Net (giá trị tính toán)

20~2400°F (29~1315°C)

Độ phân giải

0.1°C/F

Độ chính xác khí cháy ((T1, đầu vào T2 & _T)

±(0.3% rdg +3.6°F(2°C))

Độ chính xác nhiệt độ đầu vào

±(0.3% rdg +1.8°F(1°C))

Đo khí

Oxygen

0~21% (giá trị tính toán)

0~21% (giá trị tính toán)

Độ phân giải O2/ độ chính xác

0.1% / ±0.3%

0.1% / ±0.3%

Carbon Monoxide (CO)

0~2000 ppm(4000 max 15 min) (đo tại STP: nhiệt độ và áp suất chuẩn)

Độ phân giải CO/ độ chính xác

1ppm / ±10ppm < 100ppm

±5% rdg > 100ppm

Carbon Dioxide (CO2)

0~20%

0~20%

Độ phân giải CO2/ độ chính xác

0.1% / ±2%

0.1% / ±2%

Độ hiệu quả (giá trị tính toán)

0~99.9%

0~99.9%

Độ phân giải hiệu quả/ Độ chính xác

0.1% / ±3%

0.1% / ±3%

Khí dư (giá trị tính toán)

0~250%

0~250%

Độ phân giải khí dư/ Độ chính xác

0.1% / ±3%

0.1% / ±3%

Tỷ số CO/CO2 (giá trị tính toán)

0~0.999

0~0.999

Độ phân giải CO/CO2/ độ chính xác

0.001 / ±5% rdg

0.001 / ±5% rdg

Nitric Oxide (NO1)

0~100 ppm

Độ phân giải/ độc chính xác NO1

±5 ppm < 100 ppm

Vi sai áp suất

Dải

Độc hính xác

±0.08” wc (±0.2mBar)

±0.002” wc(±0.005mBar)

±0.4” wc (±1mBar) ±32”

±0.01” wc (±0.03mBar)

wc (±80mBar)

±3% rdg

Độ phân giải áp suất

0.001” wc < 9.999” wg

0.01” wc < 10.0” wg

0.001 mBar < 24.999 mBar

0.01 mBar > 25 mBar

Cung cấp gồm / Phụ kiện

Thông tin đặt hàng :

STT

Code

Model – Cung cấp bao gồm

Gía tham khảo

(VNĐ)

1

1050X

Tính toán O2; Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Đo CO2; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không khí; Luồng khí (draft); Hệ số Eff/ Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ 179 dữ liệu.

 

2

1050X Kit

Tính toán O2; Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Đo CO2; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không khí; Luồng khí (draft); Hệ số Eff/ Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ 179 dữ liệu; Máy in hồng ngoại

Lựa chọn thêm cho bộ Kit (Kit Options):

- Giấy in

- Đầu dò đo nhiệt loại K

- Vòi áp lực tĩnh

- Đầu đo luồng gió thật

- AC Adapter/ Bộ sạc

 

3

1050X - NO

Tính toán O2; Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Đo CO2; Đo NOx; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không khí; Luồng khí (draft); Hệ số Eff/ Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ 179 dữ liệu.

 

4

1050X – NO Kit

Tính toán O2; Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Đo CO2; Đo NOx; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không khí; Luồng khí (draft); Hệ số Eff/ Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ 179 dữ liệu; Máy in hồng ngoại

Lựa chọn thêm cho bộ Kit (Kit Options):

- Giấy in

- Đầu dò đo nhiệt loại K

- Vòi áp lực tĩnh

- Đầu đo luồng gió thật

- AC Adapter/ Bộ sạc

 

5

Lựa chọn thêm (Optional Parts):

 

5.1

1100-CO2-sens

Đầu đo CO2

- Phù hợp với máy chính có mã code: 1050X; 1050X Kit; 1050X – NO; 1050X – NO Kit

 

5.2

1100-CO-sens

Đầu đo CO

- Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

 

5.3

1100-SM11827

Bộ bẫy nước (Water Trap)

- Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

 

5.4

11002-A-tem

Đầu dò đo nhiệt độ môi trường

- Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

 

5.5

1002-ac

Bộ AC Adapter/ Bộ cấp điện

- Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

 

5.6

11002-Drain Plug

Nút xả (Drain Plug)

- Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

 

5.7

11002-Filt

Lọc (Filter)

- Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

 

5.8

11002-gaspr

Đầu dò khí (Gas Probe)

- Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

 

5.9

11002-Filt-5 Pack

Lọc 5/ gói (Filter 5 pack)

- Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

 

5.10

11002-pr

Máy in hồng ngoại (Printer IR)

- Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

 

5.11

AACA4-AC

Adapter AC9V

- Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

 

5.12

11002-Hcas

Vỏ đựng máy loại mềm

- Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

 

5.13

11002-Scas

Vỏ đựng máy loại cứng

- Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technoshop.com.vn

            sales@technoshop.com.vn

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG

 

 

   Đối tác - Khách hàng

   Dịch vụ của chúng tôi

TƯ VẤN BÁN HÀNG NHANH

0948 870 871 - 0946 224 336

VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC

An toàn - nhanh chóng

THANH TOÁN LINH HOẠT

Hỗ trợ khách hàng tốt nhất

BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG

Cam kết chính hãng

   Tin tức chuyên ngành xem tất cả   

zalo chat
Mr. Long 0948 870 871