Phân tích khí thải 3 – 4 cell
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị đo xách tay, đo liên tục khí thải ống khói
- Lớp vỏ bảo vệ bằng nhôm cứng cáp.
- Đo: nhiệt độ không khí; nhiệt độ khí thải ống khói; O2; CO (H2 Comp), NO, NO2, SO2, HC, losses, khí dư, hiệu quả khí cháy, CO2, muội than, luồng khí.
- Màn hình sáng hiển thị đồng thời 08 giá trị đo khác nhau.
- Bộ nhớ 220 dữ liệu
- Case đựng có khoảng trống để phụ tùng thay thế
- Ngông ngữ: Anh; Pháp; Đức
- Khí đốt: 7 được lập trình, 5 chương trình hóa
- Đơn vị: ppm, mg, mg(O2), mg/kWh
- Điều chỉnh điểm Zero với 3 phút; hiệu chỉnh lại mất 30 giây
- Giao diện: RS232
- Máy in in các thông số đo và các thông số tính toán
- Đo muội than với bộ điều khiển bơm điện tử
- Tắt tự động hoặc bằng tay nếu quá nồng độ CO
- Hiển thị tình trạng của pin trên màn hình
- Hiển thị tình trạng “cần bảo trì” trên màn hình sau 1000 giờ hoạt động
- Tích hợp chức năng tự kiểm tra cho tất cả chức năng và thông số.
- Đầu dò mẫu khí: chiều dài 270mm, NiCr-Ni, ống linh hoạt 3.5m,
- Đầu dò không khí: dài 130mm, đường dây 3,5m
- Bộ giữ ẩm tích hợp bộ lọc
- Nhiệt độ lưu trữ: -2°C..50°C
- Nguồn cấp: 230V/50Hz, 110V/60Hz, 6VDC
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật :
STT |
Thông số đo |
Nguyên lý đo |
Độ phân giải |
Độ đúng |
Dải đo |
Chuẩn 1400P |
|
1 |
O2 |
Oxygen |
Electrochemical cell |
0.1 Vol.% |
± 0.2 Vol. % |
0- 20.9 Vol. % |
X |
2 |
CO |
Carbon monoxide |
Electro-chemical |
1ppm |
Z |
0- 2000 ppm |
X |
3 |
COp |
Carbon monoxide Hiệu chỉnh O2 |
Tính toán |
1 ppm |
Z |
|
X |
4 |
NO |
Nitric oxide |
Electrochemical cell |
1 ppm |
Z |
0-2000 ppm |
1400PL 1400PS |
5 |
NO2 |
Nitric dioxide |
Electrochemical cell |
1 ppm |
Z |
0- 100 ppm |
1400PL 1400PS |
6 |
SO2 |
Sulfur dioxide |
Electrochemical cell |
1 ppm |
Z |
0 - 4000 ppm |
1400PL 1400PS |
|
HC |
Hydrocarbons |
Pellistor |
0.1% |
Z |
0-100% LEL |
1400PL 1400PS |
|
H2S |
Hydrogen Sulfide |
Electrochem. sensor |
1ppm |
Z |
0-200 ppm |
1400PL 1400PS |
6 |
TG |
Nhiệt độ khí ống khói |
Cặp nhiệt điện loại K |
1K |
± 2 % |
-20°C đến 1200°C |
X |
7 |
TA |
Nhiệt độ không khí |
Semiconductor |
1K |
± 0.5 K |
-20°C đến 120°C |
X |
8 |
P |
Dòng khí (Draft) |
Solid state |
0.01 hPa |
± 2 % |
-30hPa đến 50hPa |
X |
9 |
CO2 |
Carbon dioxide |
Tính toán |
0.1 Vol.% |
± 0.2 % |
0- CO2 max |
X |
10 |
ETA |
Tính hiệu quả đốt cháy |
Tính toán |
0.1 % |
± 0.5 % |
0-99.9 % |
|
11 |
qA |
Losses |
Tính toán |
0.1 % |
± 0.5 % |
0-99.9 % |
|
12 |
|
Khí thừa |
Tính toán |
0.01 |
± 2 % |
1-9.99 |
|
19 |
|
Muội lò (Soot) |
Phương pháp giấy lọc |
|
|
|
|
Với Z: 0 – 20% trong toàn dải đo là 5%
21 – 100% trong toàn dải đo là 1% của giá trị đo hiện thị
- Kích thước (WxHxL): 425 x 185 x 290 mm
- Khối lượng: 5,8 kg
Cung cấp gồm / Phụ kiện
Thông tin đặt hàng :
STT |
Code |
Model – Cung cấp bao gồm |
Gía tham khảo (VNĐ) |
1 |
12852 |
Model: 1400P - Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
2 |
12861 |
Model: 1400PL NO - Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
3 |
12863 |
Model: 1400PL NO2 - Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
4 |
12862 |
Model: 1400PL SO2 - Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
5 |
12864 |
Model: 1400PL H2S - Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
6 |
12865 |
Model: 1400PL HC - Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
7 |
12866 |
Model: 1400PS NO/SO2 - Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
8 |
14292 – 1 |
Model: 1400PS NO/HC - Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
9 |
14292 – 2 |
Model: 1400PS SO2/HC - Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo SO2; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
10 |
14292 – 3 |
Model: 1400PS NO2/HC - Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NO2; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
11 |
14292 – 4 |
Model: 1400PS NO/H2S - Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
12 |
14292 – 5 |
Model: 1400PS SO2/H2S - Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
13 |
14292 – 6 |
Model: 1400PS HC/H2S - Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo HC/CH4; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
14 |
13223 |
Model: 1400FO - Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Lựa chọn một trong các đầu đo: Đo NOx – Đo NO2 - Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
15 |
14691 |
Model: 1400 CO/CO - Đo O2; Đo CO; Đo CO nồng độ cao; Tính toán CO2; Lựa chọn một trong các đầu đo: Đo NOx – Đo NO2 - Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
Tham khảo tại: Phân tích khí thải 3 – 4 cell - Model: IMR 1400P/PL/PS
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|