Phân tích khí thải, 3 – 4 cell (đo CO2)
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
Tính năng kỹ thuật:
- Công nghệ đầu đo mới nhất cho độ chính xác đo cao và tăng tuổi thọ sử dụng
- Đo khí CO2 với đầu dò hồng ngoại IR
- Ứng dụng: Lò hơi, Buồng đốt, Động cơ, Turbin....
- Đo hầu hết các thông số, kể cả CO2; đáp ứng các yêu cầu
- Sự dụng đầu dò với công nghệ mới nhất.
- Dễ dàng sử dụng và đo các thông số quan trọng, tùy chỉnh và tối ưu hóa quá trình đốt cháy
- Là thiết bị đo xách tay với kết cấu lớp vỏ đựng Nhôm mạnh mẽ.
- Đo đồng thời các thông số:
- O2: Oxygen
- NO: Nitric oxide
- TG: Nhiệt độ khí ống khói
- CO2: Carbon Dioxide
- CO: Carbon Monoxide
- AG: Nhiệt độ môi trường
- Tính toán các thông số sau:
- Hiệu quả đốt cháy
- Losses / Efficiency
- Không khí dư (Excess Air) / Lambda
- Khí đốt: 7 được lập trình, 5 chương trình hóa
- Tự động hiệu chuẩn zero
- Máy in in các thông số đo và các thông số tính toán
- Đo muội than với bộ điều khiển điện tử
- Đo dòng khí (draft)
- Valve cho khí CO qua với bơm làm sạch
- Giao diện RS232
- Bộ nhớ lưu 200 kết quả đo
- Pin sạc với bộ cấp điện
- Jack nguồn 12VDC
- Tích hợp chức năng tự kiểm tra
- Hiển thị đồng thời 08 thông số trên màn hình hiển thị sáng
- Đơn vị đo: ppm - mg - mg(ref O2) – mg/kWh
- Đầu dò đo mẫu khí S, chiều dài: 0.9 ft, ống lắp: 11.5 ft
- Nguồn cấp: 230V
Thông số kỹ thuật
Các tính năng lựa chọn thêm :
- Đầu dò đo khí với các chiều dài khác nhau
- Đo: NO2; đo SO2; đo HC/CH4 với đầu hồng ngoại NDIR;
Thông số kỹ thuật :
STT |
Thông số đo |
Nguyên lý đo |
Độ phân giải |
Độ đúng |
Dải đo |
Chuẩn |
|
1 |
O2 |
Oxygen |
Electrochemical cell |
0.1 Vol.% |
± 0.2 Vol. % |
0- 20.9 Vol. % |
X |
2 |
CO2 |
Carbon dioxide |
NDIR |
0.01 Vol.% |
±5 % |
0- 30 Vol.% |
X |
3 |
CO |
Carbon monoxide |
Electro-chemical |
0.001 Vol.% |
5% |
0-2000/4000 ppm |
X |
4 |
COp |
CO tinh khiết |
Tính toán |
1ppm |
5% |
|
|
5 |
NO |
Nitric oxide |
Electrochemical cell |
1 ppm |
Z |
0-2000 ppm |
Lựa chọn thêm |
6 |
NO2 |
Nitric dioxide |
Electrochemical cell |
1 ppm |
Z |
0-100 ppm |
Lựa chọn thêm |
7 |
SO2 |
Sulfur dioxide |
Electrochemical cell |
1 ppm |
Z |
0 - 4000 ppm |
Lựa chọn thêm |
8 |
HC/CH4 |
Hydrocarbons |
NDIR |
0.1% |
5% |
0-100% LEL |
|
9 |
TG |
Nhiệt độ khí ống khói |
Cặp nhiệt điện NiCr-Ni |
1K |
± 2 % |
-20°C đến 1200°C |
X |
10 |
TA |
Nhiệt độ không khí |
Bán dẫn |
1K |
± 0.5 K |
-20°C đến 120°C |
X |
11 |
P |
Dòng khí (Draft) |
Solid state |
0.01 hPa |
± 2 % |
-30hPa đến 50hPa |
X |
12 |
ETA |
Tính hiệu quả |
Tính toán |
0.1 % |
± 0.5 % |
0-99.9 % |
|
13 |
qA |
Losses |
Tính toán |
0.1 % |
± 0.5 % |
0-99.9 % |
|
14 |
|
Khí thừa |
Tính toán |
0.01 |
± 2 % |
1-9.99 |
|
15 |
|
Muội lò (Soot) |
Phương pháp giấy lọc |
|
|
|
|
Với Z: 0 – 20% trong toàn dải đo là 5%
21 – 100% trong toàn dải đo là 1% của giá trị đo hiện thị
- Kích thước (WxHxL): 425 x 185 x 290 mm
- Khối lượng: 5,8 kg
Cung cấp gồm / Phụ kiện
Thông tin đặt hàng :
STT |
Code |
Model – Cung cấp bao gồm |
Gía tham khảo (VNĐ) |
1 |
11660 |
Model: 1400IR CO/CO2 - Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
2 |
11579 |
Model: 1400IR CO2 - Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
3 |
14296 – 1 |
Model: 1400IR CO2/HC - Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo CO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
4 |
14296 – 2 |
Model: 1400IR CO2/NO - Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Đo NO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
5 |
14296 – 3 |
Model: 1400IR CO2/NO2/CO - Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Đo NO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
6 |
14296 – 4 |
Model: 1400IR CO2/SO2 - Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Đo SO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
7 |
14296 – 5 |
Model: 1400IR CO2/H2S/NO - Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Đo NO điện hóa; Đo H2S điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
8 |
11741 |
Model: 1400IR CO/CO2/HC - Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
9 |
14496 – 1 |
Model: 1400IR CO/CO2/NO - Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Đo NO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
10 |
14496 – 2 |
Model: 1400IR CO/CO2/NO2 - Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Đo NO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
11 |
14496 – 3 |
Model: 1400IR CO/CO2/SO2 - Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Đo SO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
12 |
14496 – 5 |
Model: 1400IR CO/HC/H2S - Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo H2S điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
13 |
14496 – 6 |
Model: 1400IR CO2/HC/NO - Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo NO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
14 |
14496 – 7 |
Model: 1400IR CO2/HC/NO2 - Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo NO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
15 |
14496 – 8 |
Model: 1400IR CO2/HC/SO2 - Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo SO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
Tham khảo tại: Phân tích khí thải, 3 – 4 cell (đo CO2) - Model: IMR 1400IR
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|