Phân tích khí thải, đo CO2
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
Tính năng kỹ thuật:
- Công nghệ đầu đo mới nhất cho độ chính xác đo cao và tăng tuổi thọ sử dụng
- Cải tiến thiết kế bên trong giúp dễ sữa chữa hơn cũng như bảo vệ thiết bị tốt hơn
- Đo liên tục và đồng thời 18 thông số
- Màn hình hiển thị lớn cho đọc kết quả dễ dàng
- Ứng dụng: Lò hơi, Buồng đốt, Động cơ, Turbin, Xe cộ, Xe tải, Nhà máy, Công nghiệp hóa học, Nhà máy thép, Tái chế …
- Là thiết bị đo xác tay với kết cấu lớp vỏ đựng Nhôm mạnh mẽ.
- Đo đồng thời các thông số:
- O2: Oxygen
- CO: Carbon Monoxide
- NO: Nitric oxide
- TA: Nhiệt độ môi trường
- NO2: Nitrogen dioxide
- SO2: Sulfur dioxide
- TG: Nhiệt độ khí ống khói
- Tính toán các thông số sau:
- Losses / Efficiency
- Không khí dư (Excess Air) / Lambda
- NOx: Nitrogen Oxides
- CO2: Carbon Dioxide
- Tự động hiệu chuẩn zero
- Tích hợp chức năng tự kiểm tra
- Hiển thị đồng thời các thông số đo trên màn hình chiếu sáng
- Máy inh với lập trình hóa chu kỳ in
- Tính toán giá trị sai số chuẩn và giá trị trung bình chuẩn
- Đo dòng khí với lựa chọn thêm nâng cấp cho đo dòng khí và tốc độ dòng với ống Pitot
- Đơn vị lựa chọn: ppm – mg/Nm3 – mg/Nm3 (ref O2)
- Đầu dò đo mẫu khí E, chiều dài: 2.5m, ống lắp: 250mm
- Pin sạc với bộ sạc pin
- Nguồn cấp: 230V
Thông số kỹ thuật
Các tính năng lựa chọn thêm :
- Đo: HCl, N20, Cl2, H2, NH3, HC và H2S
- Điện cực hồng ngoại NDIR đo CO2, CH4/ HC và N20
- Tốc độ RPM
- Chuẩn bị để đo các thông số ở nhiệt độ cao: 15000C
- Đầu dò đo mẫu khí với những chiều dài khác nhau
- Đo muội lò (Soot)
- Ống Pitot
- Dòng khí m/s
- Thêm vào thiết bị: bộ đo RPM, bộ đo muội lò
Thông số kỹ thuật :
STT |
Thông số đo |
Nguyên lý đo |
Độ phân giải |
Độ đúng |
Dải đo |
Chuẩn |
|
1 |
O2 |
Oxygen |
Electrochemical cell |
0.1 Vol.% |
± 0.2 Vol. % |
0- 20.9 Vol. % |
X |
2 |
CO |
Carbon monoxide |
NDIR |
0.001 Vol.% |
|
0- 10/20 Vol.% |
X |
3 |
CO2 |
Carbon dioxide |
NDIR |
0.01 Vol.% |
± 0.2 Vol. % |
0 - 20 Vol. % |
X |
4 |
HC/ CH4 |
Hydrocarbons |
NDIR |
0.1 % |
Z |
0 -100% LEL |
X |
5 |
NO |
Nitric oxide |
Electrochemical cell |
1 ppm |
Z |
0-2000 ppm |
X |
6 |
NO2 |
Nitrogen dioxide |
Electrochemical cell |
1 ppm |
Z |
0 -100 ppm |
|
7 |
SO2 |
Sulfur dioxide |
Electrochemical cell |
1 ppm |
Z |
0 - 4000 ppm |
X |
8 |
H2S |
Hydrogen Sulfide |
Electrochemical cell |
1 ppm |
Z |
0 – 200 ppm |
|
8 |
TG |
Nhiệt độ khí ống khói |
Cặp nhiệt điện NiCr - Ni |
1K |
± 2 % |
4°F - 2192°F 0°C - 1200°C |
X |
9 |
TA |
Nhiệt độ không khí |
Semiconductor |
1K |
± 0.2 K |
4°F - 248°F 0°C - 120°C |
X |
10 |
P |
Dòng khí (Draft) |
Solid state |
0.01 hPa |
± 2 % |
±40 hPa |
|
11 |
NOx |
Nitrogen oxides |
Tính toán |
1 ppm |
Z |
0 - NOx max |
|
12 |
NH3 |
Ammonia |
Electrochemical |
1 ppm |
Z |
0-1000/5000 ppm |
|
13 |
N2O |
Nitrous Oxide |
NDIR |
0.001 Vol. % |
Z |
01 Vol. % |
|
14 |
HCl |
Hydrogen Chloride |
Electrochemical |
1 ppm |
Z |
0 – 200 ppm |
|
15 |
Cl2 |
Chlorine |
Electrochemical |
1 ppm |
Z |
0 – 5000 ppm |
|
16 |
H2 |
Hydrogen |
Electrochemical |
1 ppm |
Z |
0 – 10000 ppm |
|
17 |
|
Losses / Efficiency |
Tính toán |
0.1 % |
± 0.1 % |
0-99.9 % |
X |
18 |
|
Khí dư / Lambda |
Tính toán |
0.1 % |
± 0.1 % |
1.0 – 9.99 0 – 9 |
X |
19 |
|
Muội lò (Soot) |
Phương pháp giấy lọc |
|
|
0 – 9 |
|
20 |
|
Tốc độ với ống Pitot |
Soild state |
0.01 m/s |
± 2 % |
0 – 80m/s |
|
21 |
|
Đo RPM |
Soild state |
100 RPM |
± 2 % |
180 - 10000 RPM |
|
Với Z: 0 – 20% trong toàn dải đo là 5%
21 – 100% trong toàn dải đo là 1% của giá trị đo hiện thị
- Kích thước (WxHxL): 375mm x 165mm x 300mm
- Khối lượng: 8 kg
Cung cấp gồm / Phụ kiện
Thông tin đặt hàng :
STT |
Code |
Model – Cung cấp bao gồm |
Gía tham khảo (VNĐ) |
1 |
28104– HC |
Model: 28000 – 4 HC - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
2 |
28104– NOx |
Model: 28000 – 4 NOx - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
3 |
28104– NO2 |
Model: 28000 – 4 NO2 - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
4 |
28104– SO2 |
Model: 28000 – 4 SO2 - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
5 |
28105– NO/ SO2 |
Model: 28000 – 5 NO/SO2 - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
6 |
28105– NO/ NO2 |
Model: 28000 – 5 NO/NO2 - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo NO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
7 |
28105– NO/ H2S |
Model: 28000 – 5 NO/ H2S - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Lon -er gas probe) |
|
8 |
28105– SO2/ H2S |
Model: 28000 – 5 SO2/ H2S - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
9 |
28106– NO/ SO2 |
Model: 28000 – 6 NO/SO2 - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
10 |
28106– NO/ NO2 |
Model: 28000 – 6 NO/NO2 - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo NO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
11 |
28106– NO/ H2S |
Model: 28000 – 6 NO/H2S - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
12 |
28106– SO2/ H2S |
Model: 28000 – 6 SO2/H2S - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
13 |
28107– 1 |
Model: 28000 – 7 - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
14 |
28107– 2 |
Model: 28000 – 7 - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo NO; Đo NO2; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
15 |
28107– 3 |
Model: 28000 – 7 - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo NO; Đo NO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
|
16 |
28107– 4 |
Model: 28000 – 8 - Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo NO; Đo NO2; Đo SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ; - Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
Tham khảo tại: Phân tích khí thải, đo CO2 - Model: IMR 2000/2800 IR
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|